CTCP Gạch men Thanh Thanh (HNX: TTC)
Thanh Thanh Joint Stock Company
Sản xuất
/ Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
/ Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt
11,000
Mở cửa10,100
Cao nhất11,000
Thấp nhất10,100
KLGD1,202
Vốn hóa65.35
Dư mua1,198
Dư bán9,598
Cao 52T 12,600
Thấp 52T9,300
KLBQ 52T1,107
NN mua-
% NN sở hữu8.42
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.07
Beta0.46
EPS1,258
P/E8.59
F P/E6.92
BVPS19,479
P/B0.55
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 319,504 | 5.33 | ||
Cá nhân trong nước | 1,931,177 | 32.23 | |||
Tổ chức nước ngoài | 263,258 | 4.39 | |||
Tổ chức trong nước | 3,478,409 | 58.05 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 265,074 | 4.42 | ||
Cá nhân trong nước | 2,098,677 | 35.02 | |||
Tổ chức nước ngoài | 182,058 | 3.04 | |||
Tổ chức trong nước | 3,446,539 | 57.52 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Cá nhân nước ngoài | 315,074 | 5.26 | ||
Cá nhân trong nước | 1,902,188 | 31.74 | |||
Cổ phiếu quỹ | 51,820 | 0.86 | |||
Tổ chức nước ngoài | 43,288 | 0.72 | |||
Tổ chức trong nước | 3,679,978 | 61.41 |