CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành (HOSE: TTA)
Truong Thanh Development and Constrution Investment Joint Stock Company
7,990
Mở cửa7,960
Cao nhất7,990
Thấp nhất7,910
KLGD80,300
Vốn hóa1,358.76
Dư mua700
Dư bán93,800
Cao 52T 9,000
Thấp 52T7,500
KLBQ 52T688,929
NN mua-
% NN sở hữu5.12
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.33
EPS724
P/E11.02
F P/E10.44
BVPS11,830
P/B0.67
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Nguyễn Thị Ngọc | CTHĐQT | 1962 | N/a | 19,777,478 | N/A |
Ông Vũ Xuân Hiểu | Phó CTHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1950 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Trần Huy Thiệu | TVHĐQT | 1966 | Kỹ sư | 11,085,465 | 2010 | |
Ông Nguyễn Duy Hưng | TGĐ | 1974 | CN Ngoại ngữ | 2,550,916 | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Hà | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | KS Điện | 2,550,916 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Trường | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | KS Xây dựng | 629 | N/A | |
Bà Trần Huyền Trang | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1987 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Dũng Hoàng | KTT | 1989 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Kiều Thị Mỹ Hạnh | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Hà Huyền Trang | Thành viên BKS | - | CN QTKD | N/A | ||
Bà Thành Hồng Thắm | Thành viên BKS | - | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Ngô Thị Anh Hương | Thành viên UBKTNB | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Huy Thiệu | CTHĐQT | 1966 | Kỹ sư | 10,264,320 | 2010 |
Ông Vũ Xuân Hiểu | Phó CTHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1950 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Duy Hưng | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1974 | CN Ngoại ngữ | 2,361,960 | N/A | |
Ông Nguyễn Duy Viễn | TVHĐQT | 1965 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Ngọc | TVHĐQT | - | N/a | 18,312,480 | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Hà | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | KS Điện | 2,361,960 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Trường | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | KS Xây dựng | 583 | N/A | |
Bà Trần Huyền Trang | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1987 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Dũng Hoàng | KTT | 1989 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Kiều Thị Mỹ Hạnh | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Hà Huyền Trang | Thành viên BKS | - | CN QTKD | N/A | ||
Bà Thành Hồng Thắm | Thành viên BKS | - | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Ngô Thị Anh Hương | Thành viên UBKTNB | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Trần Huy Thiệu | CTHĐQT | 1966 | Kỹ sư | 8,800,000 | 2010 |
Ông Nguyễn Duy Viễn | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Hà | TVHĐQT | 1977 | KS Điện | 2,025,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc | TVHĐQT | - | N/a | 17,500,000 | N/A | |
Ông Vũ Xuân Hiểu | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Duy Hưng | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | CN Ngoại ngữ | 2,025,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Trường | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | KS Xây dựng | 500 | N/A | |
Bà Trần Huyền Trang | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1987 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Dũng Hoàng | KTT | 1989 | ĐH Kinh tế | - | N/A | |
Bà Kiều Thị Mỹ Hạnh | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế/N/a | N/A | ||
Bà Hà Huyền Trang | Thành viên BKS | - | CN QTKD | 6,500 | N/A | |
Bà Thành Hồng Thắm | Thành viên BKS | - | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Ông Lê Văn Tuấn | Thành viên UBKTNB | - | N/a | - | N/A | |
Bà Ngô Thị Anh Hương | Thành viên UBKTNB | - | N/a | - | N/A |