CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành (HOSE: TTA)
Truong Thanh Development and Constrution Investment Joint Stock Company
19,250
Mở cửa20,600
Cao nhất21,350
Thấp nhất19,250
KLGD2,898,300
Vốn hóa2,598.75
Dư mua
Dư bán592,200
Cao 52T 23,700
Thấp 52T15,100
KLBQ 52T1,329,115
NN mua2,200
% NN sở hữu0.06
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*600
P/E34.42
F P/E19.91
BVPS12,099
P/B1.59
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
15/01/2021 | 19,250 | -1,400 (-6.78%) | 2,898,300 |
14/01/2021 | 20,650 | 350 (+1.72%) | 2,156,200 |
13/01/2021 | 20,300 | -150 (-0.73%) | 813,800 |
12/01/2021 | 20,450 | 250 (+1.24%) | 1,889,000 |
11/01/2021 | 20,200 | (0.00%) | 1,359,500 |
Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành
Tên tiếng Anh: Truong Thanh Development and Constrution Investment Joint Stock Company
Tên viết tắt:TRUONG THANH DECONIN.,JSC
Địa chỉ: Thôn Nậm Cưởm - X. Nậm Búng - H. Văn Chấn - T. Yên Bái
Người công bố thông tin:
Điện thoại: (84.293) 897 359
Fax: (84.293) 897 359
Email:info@truongthanhgroup.com.vn
Website:http://truongthanhgroup.com.vn/
Sàn giao dịch: HOSE
Nhóm ngành: Tiện ích
Ngành: Phát, truyền tải và phân phối điện năng
Ngày niêm yết: 18/09/2020
Vốn điều lệ: 1,350,000,000,000
Số CP niêm yết: 135,000,000
Số CP đang LH: 135,000,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0102899812
GPTL:
Ngày cấp: 05/09/2008
GPKD: 0102899812
Ngày cấp: 05/09/2008
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Xây dựng, sản xuất, vận hành công trình điện năng
- Kinh doanh điện năng.
- Ngày 05/09/2008 thành lập với vốn điều lệ 50 tỷ đồng. Ngành kinh doanh chính là sản xuất và kinh doanh năng lượng, đầu tư các dự án điện.
- Ngày 08/2010 vốn điều lệ tăng lên 292 tỷ đồng.
- Tháng 08/2015 công ty tiếp tục tăng vốn điều lệ lên 698 tỷ đồng.
- Năm 2019 tăng vốn điều lệ lên 135 tỷ đồng nhằm đảm bảo năng lực cho chính mục tiêu mạnh mẽ vào lĩnh vực năng lực.
- Ngày 18/09/2020 ngày giao dịch đầu tiên trên HOSE vối giá 18.000 đ/CP
- 18/09/2020 Giao dịch lần đầu - 135,000,000 CP
- 18/08/2020 Niêm yết cổ phiếu lần đầu - 135,000,000 CP
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.