CTCP Vận tải và Dịch vụ Hàng hải (UPCoM: TRS)
Tracimexco - Supply Chains and Agency Services Joint stock company
37,000
Mở cửa37,000
Cao nhất37,000
Thấp nhất37,000
KLGD
Vốn hóa201.41
Dư mua200
Dư bán3,500
Cao 52T 39,000
Thấp 52T19,000
KLBQ 52T240
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.04
Beta0.45
EPS
P/E-
F P/E7.65
BVPS
P/B-
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 1,587 | 0.03 | ||
Cá nhân trong nước | 3,650,993 | 80.27 | |||
Tổ chức trong nước | 895,833 | 19.70 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 1,380 | 0.03 | ||
Cá nhân trong nước | 3,152,275 | 79.67 | |||
Tổ chức nước ngoài | 22,550 | 0.57 | |||
Tổ chức trong nước | 780,564 | 19.73 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Cá nhân nước ngoài | 600 | 0.02 | ||
Cá nhân trong nước | 2,352,530 | 77.22 | |||
Tổ chức nước ngoài | 90,500 | 2.97 | |||
Tổ chức trong nước | 602,857 | 19.79 |