CTCP Cao su Tây Ninh (HOSE: TRC)
Tay Ninh Rubber Joint Stock Company
Sản xuất
/ Sản xuất hóa chất, dược phẩm
/ Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo
42,000
Mở cửa42,000
Cao nhất42,000
Thấp nhất42,000
KLGD2,300
Vốn hóa1,223.25
Dư mua2,300
Dư bán900
Cao 52T 42,400
Thấp 52T25,800
KLBQ 52T11,022
NN mua-
% NN sở hữu0.75
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.46
EPS2,906
P/E14.40
F P/E17.80
BVPS58,013
P/B0.72
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty CPCS Việt Lào | 775,000 (Tr. VND) | 10 |
Công ty CPPT KCN Cao su Việt Nam | 258,949 (Tr. VND) | 6.82 | |
Công ty CPTMDV và du lịch Cao su | 427,000 (Tr. VND) | 2.34 | |
Công ty Tây Ninh Siêm Riệp Phát triển Cao su | 1,360,692 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Cao su Dầu Tiếng Lào Cai | 400,000 (Tr. VND) | 17.56 | |
CTCP Chế biến XNK Gỗ Tây Ninh | 50,000 (Tr. VND) | 49 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty CPCS Việt Lào | 775,000 (Tr. VND) | 10 |
Công ty CPPT KCN Cao su Việt Nam | 258,949 (Tr. VND) | 6.82 | |
Công ty CPTMDV và du lịch Cao su | 427,000 (Tr. VND) | 2.34 | |
Công ty Tây Ninh Siêm Riệp Phát triển Cao su | 1,360,692 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Cao su Dầu Tiếng Lào Cai | 400,000 (Tr. VND) | 17.56 | |
CTCP Chế biến XNK Gỗ Tây Ninh | 50,000 (Tr. VND) | 49 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty CPCS Việt Lào | 77,500 (Tr. VND) | -1 |
Công ty CPPT KCN Cao su Việt Nam | 17,660 (Tr. VND) | -1 | |
Công ty CPTMDV và du lịch Cao su | - | -1 | |
Công ty Tây Ninh Siêm Riệp Phát triển Cao su | 17,660,000,000 () | 100 | |
CTCP Cao su Dầu Tiếng Lào Cai | 36,952 (Tr. VND) | -1 | |
CTCP Chế biến XNK Gỗ Tây Ninh | 36,951,850,950 () | 49 |