CTCP Traphaco (HOSE: TRA)
Traphaco Joint Stock Company
81,600
Mở cửa82,000
Cao nhất82,000
Thấp nhất81,600
KLGD2,300
Vốn hóa3,382.36
Dư mua1,200
Dư bán1,300
Cao 52T 91,800
Thấp 52T74,700
KLBQ 52T2,511
NN mua2,000
% NN sở hữu46.57
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.04
Beta-0.13
EPS5,907
P/E13.71
F P/E11.08
BVPS35,199
P/B2.30
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 78,756 | 0.19 | ||
Cá nhân trong nước | 7,577,159 | 18.28 | |||
Tổ chức nước ngoài | 18,118,031 | 43.71 | |||
Tổ chức trong nước | 15,676,594 | 37.82 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 78,756 | 0.19 | ||
Cá nhân trong nước | 8,671,453 | 20.92 | |||
CĐ Nhà nước | 14,786,512 | 35.67 | TCT Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước | ||
Cổ phiếu quỹ | 4,145 | 0.01 | |||
Tổ chức nước ngoài | 17,529,433 | 42.29 | |||
Tổ chức trong nước | 15,170,898 | 36.60 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ khác | 26,664,028 | 64.32 | ||
CĐ Nhà nước | 14,786,512 | 35.67 | TCT Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước | ||
Cổ phiếu quỹ | 3,133 | 0.01 |