Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng Nâng cấp để sử dụng. Tắt thông báo

Ngân hàng TMCP Tiên Phong (HOSE: TPB)

Tien Phong Commercial Joint Stock Bank

16,550

(%)
07/02/2025 15:06

Mở cửa16,650

Cao nhất16,800

Thấp nhất16,450

KLGD10,057,900

Vốn hóa43,724.38

Dư mua1,326,200

Dư bán316,400

Cao 52T 17,900

Thấp 52T13,500

KLBQ 52T11,562,104

NN mua378,900

% NN sở hữu30

Cổ tức TM500

T/S cổ tức0.03

Beta1.43

EPS2,616

P/E6.33

F P/E5.83

BVPS14,231

P/B1.16

Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng TPB: MBB TCB VPB HPG ACB
Trending: FPT (81,591) - HPG (70,712) - MBB (65,041) - VND (55,530) - CTG (50,418)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Ngân hàng TMCP Tiên Phong (HOSE: TPB) là ngân hàng thương mại cổ phần được thành lập vào năm 2008. TPB được niêm yết và giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE) từ năm 2018. TPB hiện có 58 chi nhánh và 74 phòng giao dịch, với mạng lưới phủ rộng khắp 34 tỉnh, thành phố. Ngân hàng tự động LiveBank 24/7 của TPB là biểu tượng của chuyển đổi số ngành ngân hàng, cung cấp 436 điểm giao dịch mọi ... Xem thêm
Biểu đồ
Tổng hợp
Nhóm chỉ báo1 phút5 phút15 phút30 phút1 giờ4 giờ1 ngày1 tuần1 tháng
Nhóm chỉ báo dao động_________
Nhóm chỉ báo xu hướng_________
Tổng hợp_________
Khung thời gianNhóm chỉ báo dao độngNhóm chỉ báo xu hướngTổng hợp
1 phút___
5 phút___
15 phút___
30 phút___
1 giờ___
4 giờ___
1 ngày___
1 tuần___
1 tháng___
Kỹ thuật
1 phút
5 phút
15 phút
30 phút
1 giờ
4 giờ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Nhóm chỉ báo dao động
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Relative Strength Index (*)__
MACD Level (12, 26)__
Stochastic %K (14, 3, 3)__
Williams Percent Range (14)__
Average Directional Index (14)__
Momentum (10)__
Ultimate Oscillator (7, 14, 28)__
Commodity Channel Index (20)__
Stochastic RSI Fast (3, 3, 14, 14)__
Awesome Oscillator__
Bull Bear Power__
Nhóm chỉ báo xu hướng
Đường trung bìnhĐơn giảnLũy thừa
MA (10)
_ _
_ _
MA (20)
_ _
_ _
MA (30)
_ _
_ _
MA (50)
_ _
_ _
MA (100)
_ _
_ _
MA (200)
_ _
_ _
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Hull Moving Average (9)__
Ichimoku Base Line (9, 26, 52, 26)__
Volume Weighted Moving Average (20)__
Giá & Kỹ thuật
3 tháng
6 tháng
1 năm
2 năm
3 năm
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.