CTCP Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn (UPCoM: TOW)
TraNoc – Omon Water Supply Joint Stock Company
19,500
Mở cửa19,500
Cao nhất19,500
Thấp nhất19,500
KLGD2,100
Vốn hóa155.57
Dư mua700
Dư bán
Cao 52T 21,200
Thấp 52T13,700
KLBQ 52T245
NN mua-
% NN sở hữu10.07
Cổ tức TM1,700
T/S cổ tức0.09
Beta2.28
EPS511
P/E35.26
F P/E7.93
BVPS16,966
P/B1.06
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Hữu Lộc | CTHĐQT | 1964 | 2,872,254 | 2017 | |
Bà Lâm Nguyệt Thanh | TVHĐQT | 1976 | Thạc sỹ Kinh tế | 187,200 | 2015 | |
Ông Nguyễn Minh Phương | TVHĐQT | - | N/a | 2,347,270 | N/A | |
Ông Huỳnh Minh Trung | GĐ/TVHĐQT | 1976 | ThS Môi trường | 86,061 | 2011 | |
Ông Trịnh Công Đoàn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1982 | ThS Quản lý Môi trường | 21,537 | 2012 | |
Ông Thái Minh Lực | Phó GĐ | 1970 | Đại học Quản Trị Kinh Doanh | 11,766 | 2004 | |
Bà Lê Thị Thanh Phượng | KTT | 1978 | ĐH Tài chính Kế Toán | 37,307 | 2006 | |
Bà Ngô Hồng Hạnh | Trưởng BKS | 1978 | CN Kinh tế | 2017 | ||
Ông Hoàng Văn Khiêm | Thành viên BKS | 1973 | ĐH Kinh tế | 54,280 | 2008 | |
Ông Võ Anh Tuấn | Thành viên BKS | 1966 | CN QTKD | 8,181 | 2002 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Hữu Lộc | CTHĐQT | 1964 | 2,872,254 | 2017 | |
Bà Lâm Nguyệt Thanh | TVHĐQT | 1976 | Thạc sỹ Kinh tế | 187,200 | 2015 | |
Ông Nguyễn Minh Phương | TVHĐQT | - | N/a | 2,347,270 | N/A | |
Ông Huỳnh Minh Trung | GĐ/TVHĐQT | 1976 | ThS Môi trường | 86,061 | 2011 | |
Ông Trịnh Công Đoàn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1982 | ThS Quản lý Môi trường | 21,537 | 2012 | |
Ông Thái Minh Lực | Phó GĐ | 1970 | Đại học Quản Trị Kinh Doanh | 11,766 | 2004 | |
Bà Lê Thị Thanh Phượng | KTT | 1978 | ĐH Tài chính Kế Toán | 37,307 | 2006 | |
Bà Ngô Hồng Hạnh | Trưởng BKS | 1978 | CN Kinh tế | 2017 | ||
Ông Hoàng Văn Khiêm | Thành viên BKS | 1973 | ĐH Kinh tế | 54,280 | 2008 | |
Ông Võ Anh Tuấn | Thành viên BKS | 1966 | CN QTKD | 8,181 | 2002 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Hữu Lộc | CTHĐQT | 1964 | 2,872,254 | 2017 | |
Bà Lâm Nguyệt Thanh | TVHĐQT | 1976 | Thạc sỹ Kinh tế | 187,200 | 2015 | |
Ông Nguyễn Minh Phương | TVHĐQT | - | N/a | 2,347,270 | N/A | |
Ông Huỳnh Minh Trung | GĐ/TVHĐQT | 1976 | ThS Môi trường | 84,761 | 2011 | |
Ông Trịnh Công Đoàn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1982 | ThS Quản lý Môi trường | 13,737 | 2012 | |
Ông Thái Minh Lực | Phó GĐ | 1970 | Đại học Quản Trị Kinh Doanh | 11,766 | 2004 | |
Bà Lê Thị Thanh Phượng | KTT | 1978 | ĐH Tài chính Kế Toán | 37,307 | 2006 | |
Bà Ngô Hồng Hạnh | Trưởng BKS | 1978 | CN Kinh tế | 2017 | ||
Ông Võ Anh Tuấn | TVHĐQT/Thành viên BKS | 1966 | CN QTKD | 8,181 | 2002 | |
Ông Hoàng Văn Khiêm | Thành viên BKS | 1973 | ĐH Kinh tế | 54,280 | 2008 | |
Ông Trương Thanh Hùng | Thành viên BKS | 1983 | TC Kế toán | 3,000 | 2004 |