CTCP Nước sạch Thái Nguyên (UPCoM: TNW)
Thai Nguyen Water JSC
11,500
Mở cửa11,500
Cao nhất11,500
Thấp nhất11,500
KLGD
Vốn hóa184
Dư mua2,200
Dư bán1,900
Cao 52T 13,000
Thấp 52T7,500
KLBQ 52T253
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.39
EPS-177
P/E-65.14
F P/E9.04
BVPS13,638
P/B0.84
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | 2,676,800 | 16.73 | ||
CĐ Nhà nước | 6,763,200 | 42.27 | Ủy Ban nhân dân tỉnh Thái Nguyên | ||
Tổ chức trong nước | 6,560,000 | 41 | CTCP Tập đoàn Quốc tế Đông Á |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 2,676,800 | 16.73 | ||
CĐ Nhà nước | 6,763,200 | 42.27 | Ủy Ban nhân dân tỉnh Thái Nguyên | ||
Tổ chức trong nước | 6,560,000 | 41 | CTCP Tập đoàn Quốc tế Đông Á |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Cá nhân trong nước | 2,676,800 | 16.73 | ||
CĐ Nhà nước | 6,763,200 | 42.27 | Ủy Ban nhân dân tỉnh Thái Nguyên | ||
Tổ chức trong nước | 6,560,000 | 41 | CTCP Tập đoàn Quốc tế Đông Á |