CTCP Thép tấm lá Thống Nhất (UPCoM: TNS)
Thong Nhat Flat Steel Joint Stock Company
Sản xuất
/ Sản xuất các sản phẩm kim loại cơ bản
/ Sản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua
3,300
Mở cửa3,300
Cao nhất3,300
Thấp nhất3,300
KLGD
Vốn hóa66
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 4,000
Thấp 52T2,000
KLBQ 52T14,335
NN mua-
% NN sở hữu0.07
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.63
EPS507
P/E6.57
F P/E66.60
BVPS1,821
P/B1.83
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Ngọc Tuấn | CTHĐQT | 1968 | KS Kinh tế | 815,000 | 2009 |
Ông Lại Văn Quyền | TVHĐQT | 1978 | N/a | 1,400,000 | N/A | |
Ông Lê Việt | TVHĐQT | 1975 | CN QTKD | 1,000,000 | 2016 | |
Ông Nguyễn Hữu Kinh Luân | TVHĐQT | 1982 | N/a | 1,400,000 | N/A | |
Bà Trần Thanh Hương | TVHĐQT | 1979 | N/a | 2,517,192 | N/A | |
Ông Tô Ngọc Huy | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | Đại học | N/A | ||
Ông Bùi Vĩnh Hào | Phó TGĐ | 1984 | KS Điện tự động hóa | 400 | N/A | |
Bà Trần Thị Thuỳ Trang | KTT | 1982 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2012 | ||
Bà Lê Thúy Trinh | Trưởng BKS | 1986 | CN Kế toán | 2015 | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Mây | Thành viên BKS | - | Đại học | N/A | ||
Ông Triệu Anh Vũ | Thành viên BKS | - | Đại học | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Trần Ngọc Tuấn | CTHĐQT | 1968 | KS Kinh tế | 815,000 | 2009 |
Ông Tô Ngọc Huy | TGĐ/TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Lại Văn Quyền | TVHĐQT | 1978 | N/a | 1,400,000 | N/A | |
Ông Lê Việt | TVHĐQT | 1975 | CN QTKD | 1,000,000 | 2016 | |
Ông Nguyễn Hữu Kinh Luân | TVHĐQT | 1982 | N/a | 1,400,000 | N/A | |
Bà Trần Thanh Hương | TVHĐQT | 1979 | N/a | 2,517,192 | N/A | |
Ông Bùi Vĩnh Hào | Phó TGĐ | 1984 | N/a | 400 | N/A | |
Bà Trần Thị Thuỳ Trang | KTT | 1982 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2012 | ||
Bà Lê Thúy Trinh | Trưởng BKS | 1986 | CN Kế toán | 2015 | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Mây | Thành viên BKS | - | Đại học | N/A | ||
Ông Triệu Anh Vũ | Thành viên BKS | - | Đại học | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Ngọc Tuấn | CTHĐQT | 1968 | KS Kinh tế | 815,000 | 2009 |
Ông Lại Văn Quyền | TVHĐQT | 1978 | N/a | 1,400,000 | N/A | |
Ông Lê Việt | TVHĐQT | 1975 | CN QTKD | 1,000,000 | 2016 | |
Ông Nguyễn Hữu Kinh Luân | TVHĐQT | 1982 | N/a | 1,400,000 | N/A | |
Bà Trần Thanh Hương | TVHĐQT | 1979 | N/a | 2,517,192 | N/A | |
Ông Nguyễn Huy Thọ | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | Đại học | 3,750,689 | 2009 | |
Ông Bùi Vĩnh Hào | Phó TGĐ | 1984 | N/a | 400 | N/A | |
Bà Trần Thị Thuỳ Trang | KTT | 1982 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2012 | ||
Bà Lê Thúy Trinh | Trưởng BKS | 1986 | CN Kế toán | 2015 | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Mây | Thành viên BKS | - | Đại học | N/A | ||
Ông Triệu Anh Vũ | Thành viên BKS | - | Đại học | N/A |