CTCP Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình (UPCoM: TNM)
Tranimex Transportation Import - Export & Contruction JSC
Xây dựng và Bất động sản
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
/ Xây dựng cầu đường, đường cao tốc
4,100
Mở cửa4,100
Cao nhất4,100
Thấp nhất4,100
KLGD
Vốn hóa23.73
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 4,700
Thấp 52T3,000
KLBQ 52T207
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.09
EPS
P/E-
F P/E7.68
BVPS
P/B-
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
25/08/2009 | Cá nhân trong nước | 2,983,040 | 78.50 | ||
Tổ chức trong nước | 816,960 | 21.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
25/06/2009 | Cá nhân trong nước | 2,983,040 | 78.50 | ||
Tổ chức trong nước | 816,960 | 21.50 |