CTCP Đầu tư và Thương mại TNG (HNX: TNG)
TNG Investment and Trading JSC
20,200
Mở cửa20,100
Cao nhất20,200
Thấp nhất19,900
KLGD494,791
Vốn hóa2,293.16
Dư mua521,109
Dư bán429,209
Cao 52T 23,200
Thấp 52T16,900
KLBQ 52T2,028,060
NN mua41,700
% NN sở hữu20.80
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.04
Beta1.71
EPS2,084
P/E9.64
F P/E7.36
BVPS16,394
P/B1.23
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
10/01/2023 | Cá nhân nước ngoài | 615,789 | 0.59 | ||
Cá nhân trong nước | 96,203,320 | 91.52 | |||
Tổ chức nước ngoài | 7,433,794 | 7.07 | |||
Tổ chức trong nước | 864,855 | 0.82 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 341,511 | 0.37 | ||
Cá nhân trong nước | 82,600,287 | 89.11 | |||
Tổ chức nước ngoài | 8,072,348 | 8.71 | |||
Tổ chức trong nước | 1,684,633 | 1.82 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
05/03/2021 | Cá nhân nước ngoài | 813,973 | 1.10 | ||
Cá nhân trong nước | 70,918,630 | 95.84 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,821,587 | 2.46 | |||
Tổ chức trong nước | 441,815 | 0.60 |