Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng
Nâng cấp để sử dụng.
Tắt thông báoCTCP Than Tây Nam Đá mài - Vinacomin (Khác: TND)
Tay Nam Da Mai Coal JSC - Vinacomin
Trending:
HPG (47,242) -
MWG (40,002) -
DIG (37,423) -
NVL (35,362) -
FPT (31,736)
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2019 | Ông Hoàng Minh Hiếu | CTHĐQT | 1961 | KS Khai thác mỏ hầm lò | | N/A |
Ông Trần Phương Nam | TVHĐQT | - | N/a | | N/A |
Ông Vũ Trọng Tuấn | TVHĐQT/Quyền GĐ | 1965 | KS Trắc địa/KS Khai thác | 12,244 | N/A |
Ông Đặng Xuân Vượng | Phó GĐ | 1960 | KS C.Khí C.T.Máy | | N/A |
Ông Đỗ Văn Kiên | Phó GĐ | - | N/a | | N/A |
Ông Vũ Văn Huy | Phó GĐ | 1975 | KS QTDN | | N/A |
Ông Đinh Văn Chiến | KTT/TVHĐQT | - | N/a | 16,000 | N/A |
Bà Nguyễn Thị Lịch | Trưởng BKS | - | N/a | | N/A |
Bà Dương Thị Thu Phong | Thành viên BKS | - | N/a | | N/A |
Ông Nguyễn Huy Hoàng | Thành viên BKS | 1977 | Kế toán doanh nghiệp | | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2018 | Ông Hoàng Minh Hiếu | CTHĐQT | 1961 | KS Khai thác mỏ hầm lò | | N/A |
Ông Nguyễn Trọng Tấn | TVHĐQT | 1957 | KS Khai thác | 30,612 | N/A |
Ông Trần Phương Nam | TVHĐQT | - | N/a | | N/A |
Ông Nguyễn Xuân Lập | GĐ/TVHĐQT | 1959 | KS Khai thác mỏ hầm lò | | N/A |
Ông Vũ Trọng Tuấn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1965 | KS Trắc địa/KS Khai thác | 12,244 | N/A |
Ông Đặng Xuân Vượng | Phó GĐ | 1960 | KS C.Khí C.T.Máy | | N/A |
Ông Đỗ Văn Kiên | Phó GĐ | - | N/a | | N/A |
Ông Vũ Văn Huy | Phó GĐ | 1975 | KS QTDN | | N/A |
Ông Đinh Văn Chiến | KTT | - | N/a | 16,000 | N/A |
Bà Nguyễn Thị Lịch | Trưởng BKS | - | N/a | | N/A |
Bà Dương Thị Thu Phong | Thành viên BKS | - | N/a | | N/A |
Ông Nguyễn Huy Hoàng | Thành viên BKS | 1977 | Kế toán doanh nghiệp | | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2017 | Ông Hoàng Minh Hiếu | CTHĐQT | 1961 | KS Khai thác mỏ hầm lò | - | N/A |
Ông Nguyễn Trọng Tấn | TVHĐQT | 1957 | KS Khai thác | - | N/A |
Ông Phạm Cao Nghĩa | TVHĐQT | 1959 | ThS Quản lý K.Tế | - | N/A |
Ông Nguyễn Xuân Lập | GĐ/TVHĐQT | 1959 | KS Khai thác mỏ hầm lò | | N/A |
Ông Vũ Trọng Tuấn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1965 | KS Trắc địa/KS Khai thác | | N/A |
Ông Đặng Xuân Vượng | Phó GĐ | 1960 | KS C.Khí C.T.Máy | | N/A |
Ông Đỗ Văn Kiên | Phó GĐ | - | N/a | | N/A |
Ông Nguyễn Hoà | Phó GĐ | - | N/a | | N/A |
Ông Vũ Văn Huy | Phó GĐ | 1975 | KS QTDN | - | N/A |
Ông Đinh Văn Chiến | KTT | - | N/a | | N/A |
Ông Phạm Xuân Vinh | Trưởng BKS | - | N/a | - | N/A |
Bà Dương Thị Thu Phong | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |
Ông Nguyễn Huy Hoàng | Thành viên BKS | 1977 | Kế toán doanh nghiệp | - | N/A |