CTCP Rox Key Holdings (HOSE: TN1)
Rox Key Holdings Joint Stock Company
13,050
Mở cửa13,500
Cao nhất13,750
Thấp nhất13,000
KLGD1,400
Vốn hóa648.14
Dư mua3,000
Dư bán6,700
Cao 52T 18,600
Thấp 52T13,100
KLBQ 52T3,640
NN mua-
% NN sở hữu0.23
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.04
Beta0.47
EPS875
P/E15.43
F P/E6.64
BVPS18,654
P/B0.72
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Nguyễn Thu Trang | CTHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1982 | CN QTKD | 49,628 | N/A |
Ông Nguyễn Việt Sơn | Phó CTHĐQT | 1977 | ThS QTKD | 7,753 | 2018 | |
Ông Bùi Quốc Khánh | TVHĐQT | 1974 | ThS CNTT | 272,113 | 2020 | |
Bà Tạ Thị Thu Hằng | TGĐ | 1975 | CN Luật | 238 | N/A | |
Ông Hoàng Minh Tuấn | KTT/GĐ Tài chính | 1986 | CN TCKT | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Yến | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1973 | CN TCKT | 1,087 | Độc lập | |
Ông Phan Anh Sơn | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1974 | KS Xây dựng | 238 | 2018 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Bà Nguyễn Thu Trang | CTHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1982 | CN QTKD | 49,628 | N/A |
Ông Nguyễn Việt Sơn | Phó CTHĐQT | 1977 | ThS QTKD | 7,753 | 2018 | |
Ông Bùi Quốc Khánh | TVHĐQT | 1974 | ThS CNTT | 272,113 | 2020 | |
Bà Tạ Thị Thu Hằng | TGĐ | 1975 | CN Luật | 238 | N/A | |
Ông Hoàng Minh Tuấn | GĐ Tài chính | - | N/a | - | N/A | |
Bà Phùng Thanh Phương | KTT | - | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Yến | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1973 | CN TCKT | 238 | Độc lập | |
Ông Phan Anh Sơn | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1974 | KS Xây dựng | 238 | 2018 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Bà Nguyễn Thu Trang | CTHĐQT/Thành viên UBKTNB | - | N/a | 39,703 | N/A |
Ông Nguyễn Việt Sơn | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1977 | ThS QTKD | 20,503 | 2018 | |
Ông Bùi Quốc Khánh | TVHĐQT | 1974 | N/a | 150,132 | Độc lập | |
Ông Liêu Văn Phụng | Phụ trách Quản trị | - | N/a | - | N/A | |
Ông Trần Thị Mỹ Hường | Phó TGĐ | - | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Thị Tân Dung | KTT | 1978 | CN Tài Chính | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Yến | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | - | N/a | 870 | Độc lập | |
Ông Phan Anh Sơn | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | - | N/a | 191 | N/A |