CTCP VICEM Thương mại Xi măng (HNX: TMX)
VICEM Cement Trading JSC
7,300
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa43.80
Dư mua3,900
Dư bán
Cao 52T 12,500
Thấp 52T7,300
KLBQ 52T411
NN mua-
% NN sở hữu7.12
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.08
Beta-0.09
EPS371
P/E19.67
F P/E24.28
BVPS15,327
P/B0.48
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân | 1,989,727 | 33.16 | ||
CĐ tổ chức | 4,010,273 | 66.84 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 100 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 1,958,427 | 32.64 | |||
CĐ Nhà nước | 3,578,614 | 59.64 | Tổng Công ty Xi măng Việt Nam | ||
Tổ chức nước ngoài | 457,190 | 7.62 | |||
Tổ chức trong nước | 5,669 | 0.09 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Cá nhân trong nước | 1,912,327 | 31.87 | ||
Tổ chức nước ngoài | 505,490 | 8.42 | |||
Tổ chức trong nước | 3,582,183 | 59.70 |