CTCP Transimex (HOSE: TMS)
Transimex Corporation
54,500
Mở cửa54,500
Cao nhất58,000
Thấp nhất54,500
KLGD44,800
Vốn hóa8,625.11
Dư mua1,000
Dư bán3,600
Cao 52T 58,000
Thấp 52T35,000
KLBQ 52T14,705
NN mua-
% NN sở hữu42.85
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.21
EPS1,883
P/E28.94
F P/E40.71
BVPS30,329
P/B1.80
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty Cổ phần Cảng MIPEC | - | 38.34 |
Công ty TNHH Đầu tư Phát triển Thương mại Con đường Việt | - | 26.18 | |
Công ty TNHH Dịch vụ Hàng không Véc tơ Quốc tế | - | 51.34 | |
Công ty TNHH Hậu cần Toàn cầu SFS Việt Nam | - | 57.05 | |
Công ty TNHH Logistics Xuê Hằng Việt Nam | - | 29.09 | |
Công ty TNHH MTV Đầu tư Long An | - | 99.39 | |
Công ty TNHH MTV Transimex Hi-tech Park Logistics | - | 99.39 | |
CTCP Dịch vụ Logistics Thăng Long | - | 67.04 | |
CTCP Dịch vụ Vận tải và Thương mại | - | 49.51 | |
CTCP Giao nhận Vận tải Miền Trung | - | 38.04 | |
CTCP Giao nhận Vận tải Ngoại thương | - | 33.87 | |
CTCP ICD Hưng Yên | - | 99 | |
CTCP Logistics Vĩnh Lộc | - | 59.51 | |
CTCP Thủy Đặc Sản | - | 20.04 | |
CTCP Transimex Hi-Tech Logistics | - | 99.39 | |
CTCP Transimex Logistics | - | 75.48 | |
CTCP VINAFREIGHT | - | 57.05 | |
CTCP Xuất nhập khẩu và Đầu tư chợ lớn (Cholimex) | - | 30.11 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty Cổ phần Cảng MIPEC | - | 35.86 |
Công ty Cổ phần Vận Tải Container Hải An | (Tr. VND) | 20 | |
Công ty TNHH Đầu tư Phát triển Thương mại Con đường Việt | - | 48.83 | |
Công ty TNHH Dịch vụ Hàng không Véc tơ Quốc tế | - | 48.13 | |
Công ty TNHH Hậu cần Toàn cầu SFS Việt Nam | - | 54.26 | |
Công ty TNHH MTV Bất động sản Transimex | 80,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Đầu tư Long An | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Transimex Hi-tech Park Logistics | 220,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Trung tâm Phân phối Transimex | 12,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xuất nhập khẩu và Đầu tư chợ lớn | 866,000 (Tr. VND) | 35.02 | |
Công ty TNHH Nippon Express (Việt Nam) | 25,050 (Tr. VND) | 50 | |
CTCP Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | - | 34.91 | |
CTCP Dịch vụ Logistics Hưng Yên | - | 99 | |
CTCP Dịch vụ Logistics Long An | - | 99 | |
CTCP Dịch vụ Logistics Thăng Long | - | 77.38 | |
CTCP Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 86,000 (Tr. VND) | 32.98 | |
CTCP Điện Khu công nghiệp Vĩnh Lộc | 30,000 (Tr. VND) | 20 | |
CTCP Giao nhận Vận tải Miền Trung | - | 37.93 | |
CTCP Giao nhận Vận tải Ngoại thương | - | 31.33 | |
CTCP Logistics Vĩnh Lộc | - | 67.78 | |
CTCP Vận tải Transimex | 54,950 (Tr. VND) | 75.48 | |
CTCP VINAFREIGHT | - | 54.28 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty Cổ phần Cảng MIPEC | 625,000 (Tr. VND) | 20 |
Công ty Cổ phần Vận Tải Container Hải An | (Tr. VND) | 20 | |
Công ty TNHH Đầu tư Phát triển Thương mại Con đường Việt | 12,245 (Tr. VND) | 94.90 | |
Công ty TNHH Dịch vụ Hàng không Véc tơ Quốc tế | 45,000 (Tr. VND) | 90 | |
Công ty TNHH Hậu cần Toàn cầu SFS Việt Nam | 1,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Bất động sản Transimex | 80,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Transimex Hi-tech Park Logistics | 220,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Trung tâm Phân phối Transimex | 12,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xuất nhập khẩu và Đầu tư chợ lớn | 866,000 (Tr. VND) | 35.02 | |
Công ty TNHH Nippon Express (Việt Nam) | 25,050 (Tr. VND) | 50 | |
CTCP Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 151,397 (Tr. VND) | 32.24 | |
CTCP Dịch vụ Logistics Thăng Long | 166,229 (Tr. VND) | 77.18 | |
CTCP Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 86,000 (Tr. VND) | 32.98 | |
CTCP Điện Khu công nghiệp Vĩnh Lộc | 30,000 (Tr. VND) | 20 | |
CTCP Giao nhận Vận tải Miền Trung | 15,750 (Tr. VND) | 50.08 | |
CTCP Giao nhận Vận tải Ngoại thương | 119,490 (Tr. VND) | 40.41 | |
CTCP Logistics Vĩnh Lộc | 15,450 (Tr. VND) | 64.50 | |
CTCP Vận tải Transimex | 54,950 (Tr. VND) | 75.48 | |
CTCP VINAFREIGHT | 83,923 (Tr. VND) | 54.26 |