CTCP Transimex (HOSE: TMS)
Transimex Corporation
54,500
Mở cửa54,500
Cao nhất58,000
Thấp nhất54,500
KLGD44,800
Vốn hóa8,625.11
Dư mua1,000
Dư bán3,600
Cao 52T 58,000
Thấp 52T35,000
KLBQ 52T14,705
NN mua-
% NN sở hữu42.85
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.21
EPS1,883
P/E28.94
F P/E40.71
BVPS30,329
P/B1.80
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 46,297,498 | 43.73 | ||
CĐ trong nước | 59,574,050 | 56.27 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 45,892,917 | 43.30 | ||
CĐ trong nước | 59,978,631 | 56.70 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ nước ngoài | 17,732,541 | 25.04 | ||
CĐ trong nước | 53,089,620 | 74.96 |