CTCP Transimex (HOSE: TMS)
Transimex Corporation
54,500
Mở cửa54,500
Cao nhất58,000
Thấp nhất54,500
KLGD44,800
Vốn hóa8,625.11
Dư mua1,000
Dư bán3,600
Cao 52T 58,000
Thấp 52T35,000
KLBQ 52T14,705
NN mua-
% NN sở hữu42.85
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.21
EPS1,883
P/E28.94
F P/E40.71
BVPS30,329
P/B1.80
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Bùi Tuấn Ngọc | CTHĐQT | 1965 | K.Tế Ng.Thương/KS Xây dựng | 712,705 | 2006 |
Ông Lê Duy Hiệp | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | 532,620 | 2009 | |
Ông Bùi Minh Tuấn | TVHĐQT | 1971 | CN Tài chính - Ngân hàng | 17,644,217 | 2013 | |
Ông Charvanin Bunditkitsada | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Huỳnh An Trung | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Toshiyuki Matsuda | TVHĐQT | 1978 | N/a | 28,425 | N/A | |
Ông Võ Hoàng Giang | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Lê Phúc Tùng | Phó TGĐ | 1971 | CN Ngoại ngữ | 64,582 | N/A | |
Ông Nguyễn Chí Đức | Phó TGĐ | 1969 | CN QTKD | 585,621 | 2008 | |
Ông Nguyễn Hoàng Hải | Phó TGĐ | 1971 | KS K.Tế Vận tải biển | N/A | ||
Ông Tôn Thất Hưng | Phó TGĐ | 1965 | CN QTKD | 53,286 | N/A | |
Ông Lê Văn Hùng | GĐ Tài chính | 1975 | CN Kế toán | 8,227 | 2011 | |
Bà Nguyễn Hồng Kim Chi | KTT | 1973 | CN TC Tín dụng | 12,692 | N/A | |
Bà Lê Thị Ngọc Anh | Trưởng BKS | 1974 | CN Kế toán-Kiểm toán | 7,960 | N/A | |
Bà Lê Thị Tường Vy | Thành viên BKS | - | CN KTTC | N/A | ||
Ông Vũ Chinh | Thành viên BKS | 1962 | CN Ngân Hàng | 567,648 | 2009 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Bùi Tuấn Ngọc | CTHĐQT | 1965 | K.Tế Ng.Thương/KS Xây dựng | 619,744 | 2006 |
Ông Lê Duy Hiệp | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | 463,148 | 2009 | |
Ông Bùi Minh Tuấn | TVHĐQT | 1971 | CN Tài chính - Ngân hàng | 15,342,598 | 2013 | |
Ông Charvanin Bunditkitsada | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Bích Lân | TVHĐQT | 1960 | N/a | 149,186 | N/A | |
Ông Toshiyuki Matsuda | TVHĐQT | 1978 | N/a | 24,718 | N/A | |
Ông Vũ Chinh | TVHĐQT | 1962 | N/a | 493,507 | 2009 | |
Ông Lê Phúc Tùng | Phó TGĐ | 1971 | CN Ngoại ngữ | 56,159 | N/A | |
Ông Nguyễn Bảo Trung | Phó TGĐ | 1982 | CN QTKD | 59,726 | N/A | |
Ông Nguyễn Chí Đức | Phó TGĐ | 1969 | CN QTKD | 509,236 | 2008 | |
Ông Tôn Thất Hưng | Phó TGĐ | 1965 | CN QTKD | 44,352 | N/A | |
Ông Lê Văn Hùng | GĐ Tài chính | 1975 | CN Kế toán | 7,154 | 2011 | |
Bà Nguyễn Hồng Kim Chi | KTT | 1973 | CN TC Tín dụng | 11,037 | N/A | |
Bà Lê Thị Ngọc Anh | Trưởng BKS | 1974 | CN Kế toán-Kiểm toán | 17,500 | N/A | |
Bà Nguyễn Kim Hậu | Thành viên BKS | 1984 | CN Kế toán | 813 | 2013 | |
Bà Phan Phương Tuyền | Thành viên BKS | 1968 | CN Kế toán | 1,155 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Bùi Tuấn Ngọc | CTHĐQT | 1965 | K.Tế Ng.Thương/KS Xây dựng | 619,744 | 2006 |
Ông Lê Duy Hiệp | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | 463,148 | 2009 | |
Ông Bùi Minh Tuấn | TVHĐQT | 1971 | CN Tài chính - Ngân hàng | 15,339,798 | 2013 | |
Ông Charvanin Bunditkitsada | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Bích Lân | TVHĐQT | - | N/a | 75,885 | N/A | |
Ông Toshiyuki Matsuda | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Vũ Chinh | TVHĐQT | 1962 | N/a | 490,507 | 2009 | |
Ông Lê Phúc Tùng | Phó TGĐ | 1971 | CN Ngoại ngữ | 58,159 | N/A | |
Ông Nguyễn Bảo Trung | Phó TGĐ | 1982 | CN QTKD | 58,226 | N/A | |
Ông Nguyễn Chí Đức | Phó TGĐ | 1969 | CN QTKD | 507,736 | 2008 | |
Ông Tôn Thất Hưng | Phó TGĐ | 1965 | CN QTKD | - | N/A | |
Ông Lê Văn Hùng | GĐ Tài chính | 1975 | CN Kế toán | 44,054 | 2011 | |
Bà Nguyễn Hồng Kim Chi | KTT | 1973 | CN TC Tín dụng | 73,634 | N/A | |
Bà Lê Thị Ngọc Anh | Trưởng BKS | 1974 | CN Kế toán-Kiểm toán | 23,422 | N/A | |
Bà Nguyễn Kim Hậu | Thành viên BKS | 1984 | CN Kế toán | 4,612 | 2013 | |
Bà Phan Phương Tuyền | Thành viên BKS | 1968 | CN Kế toán | 17,655 | N/A |