CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên (HOSE: TLH)
Tien Len Steel Group Joint Stock Company
7,140
Mở cửa7,180
Cao nhất7,200
Thấp nhất7,140
KLGD227,500
Vốn hóa801.96
Dư mua9,400
Dư bán13,900
Cao 52T 10,100
Thấp 52T6,200
KLBQ 52T1,140,987
NN mua-
% NN sở hữu1.52
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.19
EPS36
P/E199.44
F P/E2.69
BVPS16,567
P/B0.43
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Mạnh Hà | CTHĐQT | 1962 | CN QTKD | 21,995,359 | 1993 |
Bà Nguyễn Ngọc Phượng | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1997 | N/a | 6,141,049 | 2020 | |
Bà Đào Thị Kim Loan | TVHĐQT | - | CN Kinh tế | 192 | 2002 | |
Bà Phạm Thị Hồng | TGĐ | 1968 | Quản trị kinh doanh | 12,764,076 | 2009 | |
Ông Dương Quang Bình | Phó TGĐ | 1964 | CN Luật/CN Kinh tế | 88 | 1999 | |
Bà Ngô Thị Hồng Vân | KTT | 1975 | CN Kinh tế | 87 | N/A | |
Ông Lê Hoàng Sơn | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1955 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Vũ Hồng Anh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1997 | N/a | 3,284,050 | 2020 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Mạnh Hà | CTHĐQT | 1962 | CN QTKD | 19,995,782 | 1993 |
Bà Nguyễn Ngọc Phượng | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1997 | N/a | 5,582,772 | 2020 | |
Bà Đào Thị Kim Loan | TVHĐQT | - | CN Kinh tế | 176 | 2002 | |
Bà Phạm Thị Hồng | TGĐ | 1968 | Quản trị kinh doanh | 11,603,706 | 2009 | |
Ông Dương Quang Bình | Phó TGĐ | 1964 | CN Luật/CN Kinh tế | 80 | 1999 | |
Bà Ngô Thị Hồng Vân | KTT | 1975 | CN Kinh tế | 75 | N/A | |
Ông Lê Hoàng Sơn | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1955 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Vũ Hồng Anh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1997 | N/a | 2,985,500 | 2020 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Mạnh Hà | CTHĐQT | 1962 | CN QTKD | 19,995,782 | 1993 |
Bà Nguyễn Ngọc Phượng | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1997 | N/a | 5,582,772 | 2020 | |
Bà Phạm Thị Hồng | TGĐ | 1968 | Quản trị kinh doanh | 11,603,706 | 2009 | |
Ông Dương Quang Bình | Phó TGĐ | 1964 | CN Luật/CN Kinh tế | 80 | 1999 | |
Bà Ngô Thị Hồng Vân | KTT | 1975 | CN Kinh tế | 75 | N/A | |
Ông Lê Hoàng Sơn | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Vũ Hồng Anh | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | - | N/a | 2,985,500 | 2020 |