CTCP Tập đoàn Thiên Long (HOSE: TLG)
Thien Long Group Corporation
49,000
Mở cửa48,700
Cao nhất49,250
Thấp nhất48,700
KLGD47,500
Vốn hóa3,851.13
Dư mua7,300
Dư bán5,700
Cao 52T 61,400
Thấp 52T45,700
KLBQ 52T73,759
NN mua4,800
% NN sở hữu22.61
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.04
Beta0.45
EPS4,434
P/E11.05
F P/E13.75
BVPS27,727
P/B1.77
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 650,551 | 0.84 | ||
Cá nhân trong nước | 19,736,976 | 25.37 | |||
Tổ chức nước ngoài | 15,046,083 | 19.34 | |||
Tổ chức trong nước | 42,360,843 | 54.45 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 710,977 | 0.91 | ||
Cá nhân trong nước | 19,393,363 | 24.87 | |||
Tổ chức nước ngoài | 19,393,363 | 24.87 | |||
Tổ chức trong nước | 38,484,022 | 49.35 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 429,045 | 0.55 | ||
Cá nhân trong nước | 19,707,399 | 25.33 | |||
Tổ chức nước ngoài | 20,016,462 | 25.73 | |||
Tổ chức trong nước | 37,641,547 | 48.39 |