CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long (HOSE: TLD)
Thang Long Urban Development And Construction Investment JSC
4,680
Mở cửa4,620
Cao nhất4,690
Thấp nhất4,620
KLGD57,900
Vốn hóa363.83
Dư mua18,500
Dư bán18,600
Cao 52T 5,900
Thấp 52T3,000
KLBQ 52T529,993
NN mua200
% NN sở hữu0.64
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.68
EPS104
P/E44.27
F P/E6.91
BVPS10,255
P/B0.45
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn An Ngọc | CTHĐQT | 1958 | Đại học | 10,273,819 | 2000 |
Ông Nguyễn An Quân | TVHĐQT | 1981 | Đại học | 8,089,507 | 2010 | |
Ông Phạm Văn Cường | TVHĐQT | 1981 | KS Xây dựng | 91,183 | Độc lập | |
Ông Phạm Văn Tuyến | TGĐ/TVHĐQT | 1980 | Đại học | 91,138 | 2010 | |
Bà Trần Thị Nga | KTT | 1956 | Kế toán tài chính | 175,266 | 2009 | |
Bà Lê Thị Huyền Thanh | Trưởng BKS | 1982 | CN Kinh tế/CN Kế toán | 36,455 | 2004 | |
Ông Trần Đức Mưu | Thành viên BKS/Thành viên UBKTNB | 1979 | Đại học | 36,477 | 2004 | |
Bà Trương Thị Hà | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Hải | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1978 | CN Kinh tế | 182,276 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn An Ngọc | CTHĐQT | 1958 | Đại học | 9,878,671 | 2000 |
Ông Nguyễn An Quân | TVHĐQT | 1981 | Đại học | 7,778,371 | 2010 | |
Ông Nguyễn Thanh Hải | TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | 175,266 | Độc lập | |
Ông Phạm Văn Cường | TVHĐQT | 1981 | KS Xây dựng | 87,633 | 2010 | |
Ông Phạm Văn Tuyến | TGĐ/TVHĐQT | 1980 | Đại học | 87,633 | 2010 | |
Bà Trần Thị Nga | KTT | 1956 | Kế toán tài chính | 175,266 | 2009 | |
Bà Lê Thị Huyền Thanh | Trưởng BKS | 1982 | CN Kinh tế/CN Kế toán | 35,053 | 2004 | |
Bà Mai Thị Hương Lan | Thành viên BKS | 1990 | N/a | 127 | N/A | |
Ông Trần Đức Mưu | Thành viên BKS | 1979 | Đại học | 35,075 | 2004 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn An Ngọc | CTHĐQT | 1958 | Đại học | 9,878,671 | 2000 |
Ông Nguyễn An Quân | TVHĐQT | 1981 | Đại học | 7,778,371 | 2010 | |
Ông Phạm Văn Cường | TVHĐQT | 1981 | KS Xây dựng | 87,633 | 2010 | |
Bà Nguyễn Thị Ngân | Phụ trách Quản trị | - | N/a | - | N/A | |
Ông Phạm Văn Tuyến | TGĐ/TVHĐQT | 1980 | Đại học | 52,000 | 2010 | |
Bà Trần Thị Nga | KTT | 1956 | Kế toán tài chính | 104,000 | 2009 | |
Bà Lê Thị Huyền Thanh | Trưởng BKS | 1982 | CN Kinh tế/CN Kế toán | 35,053 | 2004 | |
Ông Trần Đức Mưu | Thành viên BKS/Thành viên UBKTNB | 1979 | Đại học | 35,053 | 2004 | |
Bà Mai Thị Hương Lan | Thành viên BKS | - | N/a | 127 | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Hải | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1978 | CN Kinh tế | 175,266 | Độc lập |