CTCP Tổng Công ty Tín Nghĩa (UPCoM: TID)
Tin Nghia Corporation
23,000
Mở cửa23,000
Cao nhất23,000
Thấp nhất23,000
KLGD500
Vốn hóa4,600
Dư mua16,300
Dư bán34,100
Cao 52T 28,500
Thấp 52T20,700
KLBQ 52T26,683
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.02
Beta1.67
EPS1,218
P/E19.24
F P/E11.72
BVPS20,381
P/B1.15
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Thành phố Công nghiệp Mới Nhơn Trạch | - | 10.35 |
Công ty TNHH Tiếp vận Quốc tế ICD Biên Hòa | - | 46.62 | |
CTCP Bất Động Sản Thống Nhất | - | 33.60 | |
CTCP Cà phê Olympic | - | 11.16 | |
CTCP Cảng Container Đồng Nai | - | 32.24 | |
CTCP Cây xanh Nhơn Trạch | - | 34.98 | |
CTCP Chế biến Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm Đồng Nai | - | 54 | |
CTCP Dầu nhờn STS | - | 16.31 | |
CTCP Đầu tư Kiến trúc Xây dựng Toàn Thịnh Phát | - | 51.70 | |
CTCP Đầu tư Nhơn Trạch | - | 51.76 | |
CTCP Đầu tư Tín Nghĩa Á Châu | - | 51 | |
CTCP Dịch vụ Bảo vệ chuyên nghiệp Tín Nghĩa | - | 85.96 | |
CTCP Dược Đồng Nai | - | 27.81 | |
CTCP Hiệp Phú | - | 99.21 | |
CTCP Khu Công nghiệp Tín Nghĩa - Phương Đông | - | 80 | |
CTCP Logistic Tín Nghĩa - ICD Biên Hòa | - | 90.85 | |
CTCP Phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa Nhật Bản | - | 59.07 | |
CTCP Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa | - | 56.74 | |
CTCP Quản lý Dự án Tín Nghĩa | - | 29 | |
CTCP Thẩm định giá Đồng Nai | - | 18.90 | |
CTCP Thống Nhất | - | 29.52 | |
CTCP Thương mại và Xây dựng Phước Tân | - | 62.70 | |
CTCP Tín Khải | - | 56.67 | |
CTCP Tín Nghĩa Lào | - | 100 | |
CTCP Tổng kho Xăng dầu Phú Hữu | - | 93.31 | |
CTCP Vận tải Xăng dầu Tín Nghĩa | - | 20.64 | |
CTCP Xăng Dầu Tín Nghĩa | - | 58.98 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Chế biến Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm Đồng Nai | - | 54 |
CTCP Đầu tư Nhơn Trạch | - | 51.52 | |
CTCP Đầu tư Tín Nghĩa Á Châu | - | 51 | |
CTCP Dịch vụ Bảo vệ chuyên nghiệp Tín Nghĩa | - | 36 | |
CTCP Hiệp Phú | - | 99.21 | |
CTCP Khu Công nghiệp Tín Nghĩa - Phương Đông | - | 80 | |
CTCP Logistic Tín Nghĩa - ICD Biên Hòa | - | 90.95 | |
CTCP Phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa Nhật Bản | - | 59.07 | |
CTCP Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa | - | 56.74 | |
CTCP Quản lý Dự án Tín Nghĩa | - | 29 | |
CTCP Thống Nhất | - | 29.52 | |
CTCP Thương mại và Xây dựng Phước Tân | - | 40 | |
CTCP Tín Nghĩa Lào | - | 100 | |
CTCP Tổng kho Xăng dầu Phú Hữu | - | 93.31 | |
CTCP Xăng Dầu Tín Nghĩa | - | 58.98 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty TNHH Thành phố Công nghiệp mới Nhơn Trạch | - | 20 |
Công ty TNHH Tiếp vận Quốc tế ICD Biên Hòa | - | 51.32 | |
Công ty TNHH Tín Nghĩa Commodities | - | 100 | |
CTCP Cà Phê Tín Nghĩa | - | 73.64 | |
CTCP Cảng Container Đồng Nai | - | 35.49 | |
CTCP Chế biến Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm Đồng Nai | - | 54 | |
CTCP Dầu nhờn STS | - | 27.65 | |
CTCP Đầu tư Kiến trúc Xây dựng Toàn Thịnh Phát | - | 49.69 | |
CTCP Đầu tư Nhơn Trạch | - | 51.78 | |
CTCP Đầu tư Tín Nghĩa Á Châu | - | 51 | |
CTCP Dịch vụ Bảo vệ chuyên nghiệp Tín Nghĩa | - | 100 | |
CTCP Hàng không Tín Nghĩa Express | - | 45 | |
CTCP Hiệp Phú | - | 99.21 | |
CTCP Khu Công nghiệp Tín Nghĩa - Phương Đông | - | 80 | |
CTCP Logistic Tín Nghĩa - ICD Biên Hòa | - | 90.95 | |
CTCP Phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa Nhật Bản | - | 59.07 | |
CTCP Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa | - | 58.74 | |
CTCP Quản lý Dự án Tín Nghĩa | - | 29 | |
CTCP Scafe | - | 62.19 | |
CTCP Thẩm định giá Đồng Nai | - | 35 | |
CTCP Thống Nhất | - | 29.52 | |
CTCP Thương mại và Xây dựng Phước Tân | - | 90 | |
CTCP Tín Nghĩa Lào | - | 100 | |
CTCP Tổng kho Xăng dầu Phú Hữu | - | 93.31 | |
CTCP Vận tải Xăng dầu Tín Nghĩa | - | 35 | |
CTCP Xăng Dầu Tín Nghĩa | - | 58.98 |