CTCP Tập đoàn Thái Hòa Việt Nam (OTC: THV)
Thai Hoa Viet Nam Group Joint Stock Company
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2012 | CT TNHH Cà phê Thái Hòa Lào | - | 100 |
CT TNHH Cao su Thái Hòa Lào | 125,095 (Tr. VND) | 100 | |
CT TNHH MTV Thái Hòa Nghệ An | 5,167 (Tr. VND) | 51 | |
CT TNHH MTV Thái Ninh | 5,641 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Cà phê An Giang | 83,000 (Tr. VND) | 52.40 | |
CTCP Cà phê Thái Hòa Buôn Ma Thuột | 15,920 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Cà phê Thái Hòa Hòa Bình | 15,294 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Cà phê Thái Hòa Lâm Đồng | 204,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Cà phê Thái Hòa Quảng Trị | 86,040 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Cà phê Thái Hòa Sơn La | 18,976 (Tr. VND) | 51 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2011 | CT TNHH Cao su Thái Hòa Lào | - | 100 |
CT TNHH MTV Cà phê Thái Hòa Lào | 125,095 (Tr. VND) | 100 | |
CT TNHH MTV Thái Hòa Nghệ An | 5,167 (Tr. VND) | 51 | |
CT TNHH MTV Thái Ninh | 5,641 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Cà phê An Giang | 83,000 (Tr. VND) | 52.40 | |
CTCP Cà phê Thái Hòa Buôn Ma Thuột | 15,920 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Cà phê Thái Hòa Hòa Bình | 15,294 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Cà phê Thái Hòa Lâm Đồng | 204,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Cà phê Thái Hòa Quảng Trị | 86,040 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Cà phê Thái Hòa Sơn La | 18,976 (Tr. VND) | 51 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2010 | CT TNHH Cao su Việt Lào | - | 100 |
CT TNHH MTV Cà phê Thái Hòa Lào | 125,095 (Tr. VND) | 100 | |
CT TNHH MTV Thái Hòa Nghệ An | 5,167 (Tr. VND) | 100 | |
CT TNHH MTV Thái Ninh | 5,641 (Tr. VND) | 100 | |
CT TNHH Thái Hòa Lâm Đồng | 204,000 (Tr. VND) | 100 | |
CT TNHH Thái Hòa Quảng Trị | 86,040 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Cà phê An Giang | 83,000 (Tr. VND) | 52.40 | |
CTCP Cà phê Thái Hòa Buôn Ma Thuột | 15,920 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Cà phê Thái Hòa Hòa Bình | 15,294 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Cà phê Thái Hòa Mường Ảng | 22,916 (Tr. VND) | 70 | |
CTCP Thái Hòa Sơn La | 18,976 (Tr. VND) | 51 |