CTCP Thaiholdings (HNX: THD)
Thaiholdings Joint Stock Company
Xây dựng và Bất động sản
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác
35,400
Mở cửa35,600
Cao nhất35,600
Thấp nhất35,400
KLGD1,760
Vốn hóa13,629
Dư mua12,140
Dư bán26,340
Cao 52T 37,600
Thấp 52T34,700
KLBQ 52T23,309
NN mua100
% NN sở hữu0.21
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.17
EPS501
P/E70.85
F P/E201
BVPS16,043
P/B2.21
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Chí Kiên | CTHĐQT | 1978 | CN Kế toán | 14,189,933 | N/A |
Ông Phan Mạnh Hùng | TVHĐQT | 1978 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Bà Trần Thị Thanh Giang | TVHĐQT | 1979 | N/a | Độc lập | ||
Ông Vũ Ngọc Định | TGĐ/TVHĐQT | 1980 | Cử nhân sinh học biển | 539,000 | 2021 | |
Bà Vũ Thanh Huệ | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1985 | CN Luật | N/A | ||
Ông Đặng Văn Thắng | Phó TGĐ | 1983 | KS Xây dựng | 8,088,304 | N/A | |
Ông Ngô Quyết Tiến | KTT/Phó TGĐ | 1969 | CN Quản lý kinh tế | 14,041,100 | 2023 | |
Bà Nguyễn Thu Vân | Trưởng BKS | 1978 | CN Tài Chính | N/A | ||
Bà Bùi Thị Thanh Nhàn | Thành viên BKS/Thành viên UBKTNB | - | CN Kinh tế | 13,531,629 | 2023 | |
Bà Dư Thị Hải Yến | Thành viên BKS/Thành viên UBKTNB | 1988 | CN Kinh tế | 2019 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Văn Thuyết | CTHĐQT | 1986 | N/a | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Dũng | TVHĐQT | 1962 | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A | ||
Bà Trần Thị Thanh Giang | TVHĐQT | 1979 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Văn Khoa | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | Kiến trúc sư | N/A | ||
Ông Vũ Ngọc Định | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | Cử nhân | 539,000 | 2021 | |
Ông Đặng Văn Thắng | Phó TGĐ | 1983 | KS Xây dựng | 8,088,304 | N/A | |
Ông Phan Mạnh Hùng | Phó TGĐ | 1978 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Ông Trịnh Văn Thiềm | Phó TGĐ | 1980 | CN QTKD | 539,000 | N/A | |
Bà Vũ Thanh Huệ | Phó TGĐ | 1985 | CN Luật | N/A | ||
Ông Phan Mạnh Hùng | KTT | 1978 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Bà Nguyễn Thu Vân | Trưởng BKS | 1978 | CN Tài Chính | N/A | ||
Bà Dư Thị Hải Yến | Thành viên BKS | 1988 | CN Kinh tế | 2019 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Nguyễn Văn Thuyết | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Bà Trần Thị Thanh Giang | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Dũng | TGĐ/TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Chí Kiên | TVHĐQT/Phó TGĐ | - | N/a | 1,078,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Khoa | TVHĐQT/Phó TGĐ | - | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Ngọc Định | TVHĐQT/Phó TGĐ | - | N/a | 539,000 | N/A | |
Ông Đặng Văn Thắng | Phó TGĐ | - | N/a | 8,088,304 | N/A | |
Bà Phạm Thu Hằng | Phó TGĐ | - | N/a | N/A | ||
Ông Phan Mạnh Hùng | Phó TGĐ | 1978 | N/a | N/A | ||
Ông Trịnh Văn Thiềm | Phó TGĐ | - | N/a | 539,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Phương | KTT | - | N/a | 539,000 | N/A | |
Ông Bùi Lê Quang | Trưởng BKS | - | Thạc sỹ | N/A | ||
Bà Dư Thị Hải Yến | Thành viên BKS | 1971 | CN Kinh tế | 2019 |