Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng Nâng cấp để sử dụng. Tắt thông báo

CTCP Năng lượng và Bất động sản Trường Thành (HOSE: TEG)

Truong Thanh Energy and Real Estate JSC

6,500

-60 (-0.91%)
18/02/2025 15:05

Mở cửa6,560

Cao nhất6,680

Thấp nhất6,480

KLGD104,700

Vốn hóa785.24

Dư mua5,800

Dư bán4,700

Cao 52T 10,400

Thấp 52T6,400

KLBQ 52T103,527

NN mua-

% NN sở hữu5.15

Cổ tức TM

T/S cổ tức-

Beta0.82

EPS80

P/E81.76

F P/E11.26

BVPS12,261

P/B0.54

Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng TEG: CPNJ2201 CRE CII MBB STB
Trending: HPG (100,485) - FPT (84,842) - MBB (68,780) - VND (51,417) - TCB (50,470)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Công ty Cổ phần Bất Động sản và Xây dựng Trường Thành (TEG) được thành lập ngày 28/02/2011 với tên gọi ban đầu là CTCP Đầu tư và Dịch vụ Thịnh Vượng. Công ty hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh bất động sản và năng lượng tái tạo. Trong lĩnh vực năng lượng, TEG đã đầu tư và đưa vào vận hành 3 nhà máy điện mặt trời thông qua công ty con, với tổng công suất 357 MWp. TEG được niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành ... Xem thêm
Biểu đồ
Tổng hợp
Nhóm chỉ báo1 phút5 phút15 phút30 phút1 giờ4 giờ1 ngày1 tuần1 tháng
Nhóm chỉ báo dao động_________
Nhóm chỉ báo xu hướng_________
Tổng hợp_________
Khung thời gianNhóm chỉ báo dao độngNhóm chỉ báo xu hướngTổng hợp
1 phút___
5 phút___
15 phút___
30 phút___
1 giờ___
4 giờ___
1 ngày___
1 tuần___
1 tháng___
Kỹ thuật
1 phút
5 phút
15 phút
30 phút
1 giờ
4 giờ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Nhóm chỉ báo dao động
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Relative Strength Index (*)__
MACD Level (12, 26)__
Stochastic %K (14, 3, 3)__
Williams Percent Range (14)__
Average Directional Index (14)__
Momentum (10)__
Ultimate Oscillator (7, 14, 28)__
Commodity Channel Index (20)__
Stochastic RSI Fast (3, 3, 14, 14)__
Awesome Oscillator__
Bull Bear Power__
Nhóm chỉ báo xu hướng
Đường trung bìnhĐơn giảnLũy thừa
MA (10)
_ _
_ _
MA (20)
_ _
_ _
MA (30)
_ _
_ _
MA (50)
_ _
_ _
MA (100)
_ _
_ _
MA (200)
_ _
_ _
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Hull Moving Average (9)__
Ichimoku Base Line (9, 26, 52, 26)__
Volume Weighted Moving Average (20)__
Giá & Kỹ thuật
3 tháng
6 tháng
1 năm
2 năm
3 năm
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.