CTCP Thép Thủ Đức - VNSTEEL (UPCoM: TDS)
VNSTEEL - Thu Duc Steel JSC
Sản xuất
/ Sản xuất các sản phẩm kim loại cơ bản
/ Sản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua
21,400
Mở cửa21,100
Cao nhất21,400
Thấp nhất21,000
KLGD6,570
Vốn hóa261.62
Dư mua7,230
Dư bán14,430
Cao 52T 22,000
Thấp 52T9,000
KLBQ 52T3,795
NN mua-
% NN sở hữu0.39
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.54
EPS571
P/E37.27
F P/E37.15
BVPS24,743
P/B0.86
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Dương Minh Chính | CTHĐQT | 1967 | CN Tài Chính | 2,457,050 | N/A |
Ông Lê Bá Phương | TVHĐQT | - | N/a | 857,674 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Mai Khanh | TVHĐQT | 1982 | N/a | 1,222,539 | N/A | |
Ông Nguyễn Xuân Tiến | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | KS Luyện kim | 2,445,170 | N/A | |
Ông Cao Anh Kiệt | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | KS Cơ Khí | 1,836,011 | N/A | |
Ông Hoàng Công Thành | Phó TGĐ | 1975 | KS Cán Kim loại | 5,000 | N/A | |
Ông Vũ Xuân Trường | Phó TGĐ | 1974 | KS Luyện kim | 2023 | ||
Bà Đỗ Thị Long Châu | KTT | 1978 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Đoàn Hồng Hà | Trưởng BKS | 1971 | CN TCKT | N/A | ||
Ông Nguyễn Quốc Cường | Thành viên BKS | 1981 | Kỹ sư | N/A | ||
Ông Trần Minh Hạnh | Thành viên BKS | 1976 | CN TCKT | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Dương Minh Chính | CTHĐQT | 1967 | CN Tài Chính | 2,457,049 | N/A |
Ông Lê Bá Phương | TVHĐQT | - | N/a | 857,674 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Mai Khanh | TVHĐQT | 1982 | N/a | 1,222,539 | N/A | |
Ông Nguyễn Xuân Tiến | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | KS Luyện kim | 2,445,080 | N/A | |
Ông Cao Anh Kiệt | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | KS Cơ Khí | 1,836,009 | N/A | |
Ông Hoàng Công Thành | Phó TGĐ | 1975 | KS Cán Kim loại | N/A | ||
Bà Đỗ Thị Long Châu | KTT | 1978 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Đoàn Hồng Hà | Trưởng BKS | 1971 | CN TCKT | N/A | ||
Ông Nguyễn Quốc Cường | Thành viên BKS | 1981 | Kỹ sư | N/A | ||
Ông Trần Minh Hạnh | Thành viên BKS | 1976 | CN TCKT | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Dương Minh Chính | CTHĐQT | 1967 | CN Tài Chính | 2,457,050 | N/A |
Ông Lê Bá Phương | TVHĐQT | - | N/a | 857,674 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Mai Khanh | TVHĐQT | - | N/a | 1,222,539 | N/A | |
Ông Nguyễn Xuân Tiến | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | KS Luyện kim | 2,445,170 | N/A | |
Ông Cao Anh Kiệt | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | KS Cơ Khí | 1,836,011 | N/A | |
Ông Hoàng Công Thành | Phó TGĐ | 1975 | KS Cán Kim loại | 5,000 | N/A | |
Bà Đỗ Thị Long Châu | KTT | 1978 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Đoàn Hồng Hà | Trưởng BKS | 1971 | CN TCKT | 1,540 | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Cường | Thành viên BKS | - | Kỹ sư | 300 | N/A | |
Ông Trần Minh Hạnh | Thành viên BKS | - | CN TCKT | N/A |