CTCP Trung Đô (UPCoM: TDF)
TRUNG DO JOINT STOCK COMPANY
Sản xuất
/ Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
/ Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt
15,700
Mở cửa15,700
Cao nhất15,700
Thấp nhất15,700
KLGD1,600
Vốn hóa471
Dư mua2,400
Dư bán1,200
Cao 52T 19,100
Thấp 52T12,900
KLBQ 52T642
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.09
Beta-0.47
EPS169
P/E95.77
F P/E5.40
BVPS24,720
P/B0.66
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Hồng Sơn | CTHĐQT | 1960 | KS VLXD | 4,724,529 | N/A |
Bà Nguyễn Hoàng Phương Nga | TVHĐQT | 1989 | N/a | 4,053,334 | N/A | |
Ông Nguyễn Duy Hiền | GĐ/TVHĐQT | 1968 | KS VLXD | 317,445 | N/A | |
Ông Đoàn Quang Lê | TVHĐQT/Phó GĐ | 1979 | CN Kinh tế | 157,653 | N/A | |
Ông Trần Văn Hoàn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1964 | KS Xây dựng | 235,368 | N/A | |
Ông Nguyễn Nam Khánh | KTT | 1978 | CN Kinh tế | 64,229 | N/A | |
Ông Phan Đăng Dũng | Trưởng BKS | 1978 | CN Kinh tế | 164,489 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Minh | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 145,799 | N/A | |
Ông Trần Quốc Hùng | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 28,345 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Hồng Sơn | CTHĐQT | 1960 | KS VLXD | 4,724,529 | N/A |
Ông Nguyễn Duy Hiền | GĐ/TVHĐQT | 1968 | KS VLXD | 317,445 | N/A | |
Ông Đoàn Quang Lê | TVHĐQT/Phó GĐ | 1979 | CN TCKT | 157,653 | N/A | |
Ông Trần Văn Hoàn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1964 | KS Xây dựng | 235,368 | N/A | |
Bà Nguyễn Hoàng Phương Nga | TVHĐQT/Phó Trưởng phòng TCKT | 1989 | N/a | 4,053,334 | N/A | |
Ông Nguyễn Nam Khánh | KTT | 1978 | CN Kinh tế | 64,229 | N/A | |
Ông Phan Đăng Dũng | Trưởng BKS | 1978 | CN Kinh tế | 164,489 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Minh | Thành viên BKS | - | N/a | 145,799 | N/A | |
Ông Trần Quốc Hùng | Thành viên BKS | - | N/a | 28,345 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Hồng Sơn | CTHĐQT | 1960 | KS VLXD | 4,724,529 | N/A |
Ông Nguyễn Duy Hiền | GĐ/TVHĐQT | 1968 | KS VLXD | 317,445 | N/A | |
Ông Đoàn Quang Lê | TVHĐQT/Phó GĐ | 1979 | CN TCKT | 157,653 | N/A | |
Ông Trần Văn Hoàn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1964 | KS Xây dựng | 235,368 | N/A | |
Ông Nguyễn Bá Hoan | Phó GĐ | 1960 | KS Xây dựng | 300,812 | N/A | |
Bà Nguyễn Hoàng Phương Nga | TVHĐQT/Phó Trưởng phòng TCKT | 1989 | N/a | 4,053,334 | N/A | |
Ông Nguyễn Nam Khánh | KTT | 1978 | CN Kinh tế | 64,229 | N/A | |
Ông Phan Đăng Dũng | Trưởng BKS | 1978 | CN Kinh tế | 164,489 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Minh | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |