CTCP Thủy điện Định Bình (UPCoM: TDB)
Dinh Binh Hydro Power Joint Stock Company
40,500
Mở cửa40,100
Cao nhất40,500
Thấp nhất40,100
KLGD3,400
Vốn hóa333.32
Dư mua7,600
Dư bán3,100
Cao 52T 42,700
Thấp 52T35,600
KLBQ 52T1,664
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM3,500
T/S cổ tức0.09
Beta-0.13
EPS
P/E-
F P/E10.93
BVPS
P/B-
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Thái Văn Thắng | CTHĐQT | 1954 | KS Điện | 29,250 | 2013 |
Ông Nguyễn Thái Bình | TVHĐQT | - | N/a | 8,500 | Độc lập | |
Bà Nguyễn Thị Ánh Tuyền | TVHĐQT | 1968 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Tiến Hải | TVHĐQT | 1979 | Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Ông Phạm Như Hoàng | GĐ/TVHĐQT | 1980 | ThS Mạng & Hệ thống điện | - | N/A | |
Ông Võ Thắng Huynh | Phó GĐ | 1978 | KS Điện | N/A | ||
Ông Trương Đình Du | KTT | 1959 | CN Kinh tế | 101,760 | 2004 | |
Ông Trần Xuân Toàn | Trưởng BKS | 1963 | KS Động lực | 1,393,750 | 2004 | |
Bà Lê Thị Xuân Loan | Thành viên BKS | 1961 | CN Kinh tế | 200,000 | 2018 | |
Ông Tăng Trần Nhân | Thành viên BKS | 1983 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Thái Văn Thắng | CTHĐQT | 1954 | KS Điện | 29,250 | 2013 |
Ông Đinh Châu Hiếu Thiện | TVHĐQT | 1966 | KS Điện | 761,350 | 2004 | |
Bà Nguyễn Thị Ánh Tuyền | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Tiến Hải | TVHĐQT | 1979 | Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Phú | TVHĐQT | 1963 | KS Thủy lợi | 7,700 | Độc lập | |
Ông Trần Xuân Toàn | GĐ/TVHĐQT | 1963 | KS Động lực | 1,393,750 | 2004 | |
Ông Đặng Ngọc Căn | Phó GĐ | 1956 | KS Thủy lợi | 109,095 | 2004 | |
Ông Võ Thắng Huynh | Phó GĐ | - | N/a | - | N/A | |
Ông Trương Đình Du | KTT | 1959 | CN Kinh tế | 101,760 | 2004 | |
Bà Bùi Thị Hạnh | Trưởng BKS | 1957 | CN Kế toán | 10,000 | 2019 | |
Bà Lê Thị Xuân Loan | Thành viên BKS | 1961 | CN Kinh tế | 200,000 | 2018 | |
Ông Tăng Trần Nhân | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Thái Văn Thắng | CTHĐQT | 1954 | KS Điện | 29,250 | 2013 |
Ông Đinh Châu Hiếu Thiện | TVHĐQT | 1966 | KS Điện | 761,350 | 2004 | |
Bà Nguyễn Thị Ánh Tuyền | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Tiến Hải | TVHĐQT | 1979 | Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Phú | TVHĐQT | 1963 | KS Thủy lợi | 7,700 | Độc lập | |
Ông Trần Xuân Toàn | GĐ/TVHĐQT | 1963 | KS Động lực | 1,393,750 | 2004 | |
Ông Đặng Ngọc Căn | Phó GĐ | 1956 | KS Thủy lợi | 109,095 | 2004 | |
Ông Trương Đình Du | KTT | 1959 | CN Kinh tế | 101,760 | 2004 | |
Bà Bùi Thị Hạnh | Trưởng BKS | 1957 | CN Kế toán | 7,700 | 2019 | |
Ông Hoàng Lê Giang | Thành viên BKS | 1978 | CN Kế toán | 11,000 | 2004 | |
Bà Lê Thị Xuân Loan | Thành viên BKS | 1961 | CN Kinh tế | 189,200 | 2018 | |
Ông Tăng Trần Nhân | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |