CTCP Kho Vận Tân Cảng (UPCoM: TCW)
Tan Cang Warehousing Joint Stock Company
29,400
Mở cửa29,500
Cao nhất29,500
Thấp nhất29,000
KLGD4,736
Vốn hóa587.74
Dư mua7,064
Dư bán21,564
Cao 52T 30,700
Thấp 52T24,500
KLBQ 52T6,113
NN mua-
% NN sở hữu5
Cổ tức TM2,200
T/S cổ tức0.08
Beta0.33
EPS4,476
P/E6.50
F P/E5.88
BVPS18,259
P/B1.59
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 884,997 | 4.43 | ||
CĐ trong nước | 19,106,023 | 95.57 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 791,197 | 3.96 | ||
CĐ trong nước | 19,199,823 | 96.04 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ nước ngoài | 375,900 | 2.51 | ||
CĐ trong nước | 14,622,358 | 97.49 |