CTCP Kho Vận Tân Cảng (UPCoM: TCW)
Tan Cang Warehousing Joint Stock Company
29,400
Mở cửa29,500
Cao nhất29,500
Thấp nhất29,000
KLGD4,736
Vốn hóa587.74
Dư mua7,064
Dư bán21,564
Cao 52T 30,700
Thấp 52T24,500
KLBQ 52T6,113
NN mua-
% NN sở hữu5
Cổ tức TM2,200
T/S cổ tức0.08
Beta0.33
EPS4,476
P/E6.50
F P/E5.88
BVPS18,259
P/B1.59
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Ngô Văn Ngự | CTHĐQT | 1970 | N/a | N/A | |
Ông Đỗ Xuân Minh | TVHĐQT | 1982 | N/a | N/A | ||
Ông Trịnh Văn Mợi | TVHĐQT | 1952 | KS Hàng Hải/Quản lý K.tế | 25,642 | 2015 | |
Ông Trần Quang Thảo | GĐ/TVHĐQT | 1976 | CN Luật | 3,509 | 2014 | |
Ông Đoàn Phi | TVHĐQT/Phó GĐ | 1972 | Kỹ sư | 2,490 | N/A | |
Ông Bùi Văn Bằng | Phó GĐ | 1978 | Thạc sỹ | 2,579 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Liên | KTT | 1977 | Cử nhân | 5,654 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thúy Nga | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | 4,448 | N/A | |
Ông Nguyễn Hồng Sơn | Thành viên BKS | - | Kỹ sư | 2,440 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hà | Thành viên BKS | - | Thạc sỹ | 3,301 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Ngô Văn Ngự | CTHĐQT | 1970 | N/a | - | N/A |
Ông Đỗ Xuân Minh | TVHĐQT | 1982 | N/a | N/A | ||
Ông Trịnh Văn Mợi | TVHĐQT | 1952 | KS Hàng Hải/Quản lý K.tế | 25,642 | 2015 | |
Ông Trần Quang Thảo | GĐ/TVHĐQT | 1976 | CN Luật | 3,509 | 2014 | |
Ông Đoàn Phi | TVHĐQT/Phó GĐ | 1972 | Kỹ sư | 2,490 | N/A | |
Ông Bùi Văn Bằng | Phó GĐ | - | Thạc sỹ | 2,579 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Liên | KTT | 1977 | N/a | 5,654 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thúy Nga | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | 4,448 | N/A | |
Ông Nguyễn Hồng Sơn | Thành viên BKS | - | Kỹ sư | 2,440 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hà | Thành viên BKS | - | Thạc sỹ | 3,301 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Ngô Văn Ngự | CTHĐQT | 1970 | N/a | - | N/A |
Ông Đỗ Xuân Minh | TVHĐQT | 1982 | N/a | N/A | ||
Ông Trịnh Văn Mợi | TVHĐQT | 1952 | KS Hàng Hải/Quản lý K.tế | 19,237 | 2015 | |
Ông Trần Quang Thảo | GĐ/TVHĐQT | 1976 | CN Luật | 2,633 | 2014 | |
Ông Đoàn Phi | TVHĐQT/Phó GĐ | 1972 | N/a | 1,869 | N/A | |
Ông Bùi Văn Bằng | Phó GĐ | - | Thạc sỹ | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Liên | KTT | 1977 | N/a | 4,242 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thúy Nga | Trưởng BKS | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Hồng Sơn | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hà | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |