CTCP Công nghiệp Gốm sứ Taicera (HOSE: TCR)
Taicera Enterprise Company
Sản xuất
/ Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
/ Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt
3,800
Mở cửa3,560
Cao nhất3,800
Thấp nhất3,560
KLGD5,200
Vốn hóa172.62
Dư mua1,600
Dư bán15,300
Cao 52T 4,000
Thấp 52T3,100
KLBQ 52T3,776
NN mua-
% NN sở hữu48.33
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.75
EPS-658
P/E-5.42
F P/E1.99
BVPS8,984
P/B0.40
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Chen Cheng Jen | CTHĐQT | 1949 | ThS QTKD | 14,573,751 | 1995 |
Ông Long Gen | TGĐ/TVHĐQT | 1986 | N/a | 2020 | ||
Ông Chen Jo Yuan | TVHĐQT | 1979 | Kỹ sư | 7,368,103 | 2013 | |
Ông Ding Zong Ming | TVHĐQT | 1978 | N/a | 2020 | ||
Ông Tang Tai Ying | TVHĐQT | 1955 | Quản lý DN | 10,109,594 | 2020 | |
Bà Wang Jui Chuan | TVHĐQT | 1961 | KS C.Khí C.T.Máy | 2020 | ||
Ông Ho Chin Hung | KTT | 1978 | Kế toán | N/A | ||
Bà Chen Zoey | Trưởng BKS | 1998 | CN Khoa học | 2022 | ||
Bà Chen Ding | Thành viên BKS | 1967 | Kế toán | 2020 | ||
Bà Shi Yan Yang | Thành viên BKS | 1973 | Kế toán/Kiểm toán | 2020 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Chen Cheng Jen | CTHĐQT | 1949 | ThS QTKD | 14,573,751 | 1995 |
Ông Long Gen | TGĐ/TVHĐQT | 1986 | N/a | 2020 | ||
Ông Chen Jo Yuan | TVHĐQT | 1979 | Kỹ sư | 7,368,103 | 2013 | |
Ông Ding Zong Ming | TVHĐQT | 1978 | N/a | 2020 | ||
Ông Tang Tai Ying | TVHĐQT | 1955 | Quản lý DN | 10,109,594 | 2020 | |
Bà Wang Jui Chuan | TVHĐQT | 1961 | KS C.Khí C.T.Máy | 2020 | ||
Ông Chen Ping Sheng | KTT | 1981 | Kế toán | N/A | ||
Bà Chen Zoey | Trưởng BKS | 1998 | CN Khoa học | 2022 | ||
Bà Chen Ding | Thành viên BKS | 1967 | Kế toán | 2020 | ||
Bà Shi Yan Yang | Thành viên BKS | 1973 | Kế toán/Kiểm toán | 2020 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Chen Cheng Jen | CTHĐQT | 1949 | Thạc sỹ | 1,308,151 | 1995 |
Ông Chen Jo Yuan | TVHĐQT | - | Kỹ sư | - | 2013 | |
Ông Ding Zong Min | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Long Gen | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Tang Tai Ying | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Wang Jui Chuan | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Chang Chia Hsing | KTT | 1973 | CN Kế toán | - | N/A | |
Ông Tseng Chi Hua | Trưởng BKS | - | Kiểm toán | N/A | ||
Ông Chen Ding | Thành viên BKS | - | CN Kế hoạch - Vật giá | - | N/A | |
Bà Shi Yan Yang | Thành viên BKS | - | CN Kiểm toán | - | N/A |