Tổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP (UPCoM: TCK)
Construction Machinery Corporation - JSC
3,900
Mở cửa3,900
Cao nhất3,900
Thấp nhất3,900
KLGD
Vốn hóa93.02
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 3,900
Thấp 52T3,900
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS-152
P/E-25.64
F P/E16.97
BVPS-4,242
P/B-0.92
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty Liên doanh Đồng hồ nước Zenner - Coma | 2,998 (Tr. VND) | 31 |
Công ty TNHH MTV Sản xuất, XNK Dịch vụ Phát triển Nông thôn | 127 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xây lắp và Kinh doanh Vật tư Thiết bị số 27 | 15,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Cơ khí và Xây lắp Sông Chu | 13,938 (Tr. VND) | 51.39 | |
CTCP Cơ khí và Xây lắp Thái Bình | 6,000 (Tr. VND) | 53.61 | |
CTCP Cơ khí Xây dựng Số 2 Hà Bắc | 17,122 (Tr. VND) | 51.38 | |
CTCP Cơ khí Xây dựng và Lắp máy Điện nước | 11,000 (Tr. VND) | 51.54 | |
CTCP Khóa Minh Khai | 6,600 (Tr. VND) | 67.47 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty Liên doanh Đồng hồ nước Zenner - Coma | 2,998 (Tr. VND) | 31 |
Công ty TNHH MTV Sản xuất, XNK Dịch vụ Phát triển Nông thôn | 127 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xây lắp và Kinh doanh Vật tư Thiết bị số 27 | 15,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Cơ khí và Đầu tư Xây dựng Số 9 | 45,000 (Tr. VND) | 20 | |
CTCP Cơ khí và Xây lắp Sông Chu | 13,938 (Tr. VND) | 51.39 | |
CTCP Cơ khí và Xây lắp Thái Bình | 6,000 (Tr. VND) | 53.61 | |
CTCP Cơ khí Xây dựng Số 2 Hà Bắc | 17,122 (Tr. VND) | 51.38 | |
CTCP Cơ khí Xây dựng và Lắp máy Điện nước | 11,000 (Tr. VND) | 51.54 | |
CTCP Khóa Minh Khai | 6,600 (Tr. VND) | 67.47 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2019 | Công ty Liên doanh Đồng hồ nước Zenner - Coma | 2,998 (Tr. VND) | 31 |
Công ty TNHH MTV Sản xuất, XNK Dịch vụ Phát triển Nông thôn | 127 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xây lắp và Kinh doanh Vật tư Thiết bị số 27 | 12,938 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Cơ khí và Đầu tư Xây dựng Số 9 | 45,000 (Tr. VND) | 20 | |
CTCP Cơ khí và Xây lắp Sông Chu | 13,938 (Tr. VND) | 51.39 | |
CTCP Cơ khí và Xây lắp Thái Bình | 6,000 (Tr. VND) | 53.61 | |
CTCP Cơ khí Xây dựng Số 2 Hà Bắc | 17,123 (Tr. VND) | 51.38 | |
CTCP Cơ khí Xây dựng và Lắp máy Điện nước | 11,000 (Tr. VND) | 51.54 | |
CTCP Khóa Minh Khai | 6,600 (Tr. VND) | 67.47 |