CTCP Chứng khoán Thành Công (HOSE: TCI)
Thanh Cong Securities Company
Tài chính và bảo hiểm
/ Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
/ Môi giới chứng khoán và hàng hóa
11,100
Mở cửa11,150
Cao nhất11,250
Thấp nhất11,000
KLGD118,900
Vốn hóa1,120.88
Dư mua55,000
Dư bán27,700
Cao 52T 14,500
Thấp 52T8,000
KLBQ 52T673,300
NN mua-
% NN sở hữu5.79
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.29
EPS639
P/E17.46
F P/E9.94
BVPS11,855
P/B0.94
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
15/11/2022 | CĐ khác | 45,651,546 | 45.21 | ||
CĐ lớn | 55,328,436 | 54.79 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
24/12/2021 | CĐ khác | 32,208,046 | 31.90 | ||
CĐ lớn | 68,771,936 | 68.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ khác | 11,113,800 | 30.87 | ||
Tổ chức trong nước | 24,886,200 | 69.13 |