CTCP Nước sạch Thái Bình (UPCoM: TBW)
Thai Binh Clean Water Joint Stock Company
12,600
Mở cửa12,600
Cao nhất12,600
Thấp nhất12,600
KLGD
Vốn hóa123.93
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 12,600
Thấp 52T12,600
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,580
T/S cổ tức0.20
Beta-
EPS
P/E-
F P/E3.10
BVPS
P/B-
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
16/06/2025 | 12,600 | 0 (0.00%) | 0 |
13/06/2025 | 12,600 | 0 (0.00%) | 0 |
12/06/2025 | 12,600 | 0 (0.00%) | 0 |
11/06/2025 | 12,600 | 0 (0.00%) | 0 |
10/06/2025 | 12,600 | 0 (0.00%) | 0 |
29/05/2025 | Trả cổ tức năm 2024 bằng tiền, 1,200 đồng/CP |
17/06/2024 | Trả cổ tức bằng tiền, 190 đồng/CP |
17/06/2024 | Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 1,190 đồng/CP |
20/05/2025 | Nghị quyết đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
08/05/2025 | Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
21/04/2025 | Báo cáo thường niên năm 2024 |
03/04/2025 | BCTC Kiểm toán năm 2024 |
07/02/2025 | Báo cáo tình hình quản trị năm 2024 |
Tên đầy đủ: CTCP Nước sạch Thái Bình
Tên tiếng Anh: Thai Binh Clean Water Joint Stock Company
Tên viết tắt:
Địa chỉ: Số 2 - Đường Trần Thủ Độ - P. Tiền Phong - Tp. Thái Bình - T. Thái Bình
Người công bố thông tin: Mr. Đặng Thế Tường
Điện thoại: (84-227)3 831632 - (84-227)3 830344
Fax: (84-227)3 642015
Email:capnuocthaibinh@gmail.com
Website:https://www.capnuocthaibinh.com/
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Tiện ích
Ngành: Nước, chất thải và các hệ thống khác
Ngày niêm yết: 09/01/2024
Vốn điều lệ: 98,500,000,000
Số CP niêm yết: 9,850,000
Số CP đang LH: 9,836,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 1000214853
GPTL:
Ngày cấp:
GPKD:
Ngày cấp:
- Ngày 09/01/2024: Ngày giao dịch đầu tiên trên UPCoM với giá 15,200 đ/CP.
- 16/06/2025 Trả cổ tức năm 2024 bằng tiền, 1,200 đồng/CP
- 15/05/2025 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
- 02/07/2024 Trả cổ tức bằng tiền, 190 đồng/CP
- 02/07/2024 Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 1,190 đồng/CP
- 27/03/2024 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.