Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng
Nâng cấp để sử dụng.
Tắt thông báoCTCP Thoát nước và Xử lý Nước thải Bắc Ninh (OTC: TBN)
Bac Ninh Sewerage And Wastewater Treatment Joint Stock Company
Trending:
HPG (59,178) -
NVL (49,761) -
DIG (48,860) -
FPT (41,520) -
VND (40,979)
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
11/12/2018 | Ông Trần Mạnh Hùng | CTHĐQT | 1974 | KS K.Tế XD | | 2017 |
Ông Lê Xuân Kháng | TVHĐQT | 1980 | ThS Tài chính Ngân hàng | | 2017 |
Ông Nguyễn Phương Quý | TVHĐQT | 1973 | TS Môi trường Đất và Nước | | 2017 |
Ông Nguyễn Xuân Quyết | GĐ/TVHĐQT | 1979 | KS Cấp thoát nước | 980,982 | 2008 |
Ông Nguyễn Quang Hiệp | TVHĐQT/Phó GĐ | 1966 | KS Địa chất | 6,900 | 2015 |
Ông Nguyễn Quang Tiến | Phó GĐ | 1983 | Th.S Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 5,800 | 2015 |
Bà Nguyễn Vũ Thu Hoan | KTT | 1972 | CN Kế toán | 6,600 | 2015 |
Bà Phạm Thị Thu Hương | Trưởng BKS | 1974 | CN Kế toán | | 2017 |
Bà Nguyễn Thị Hồng Lê | Thành viên BKS | 1976 | Thạc sỹ Kinh tế | | 2017 |
Ông Trần Mạnh Thường | Thành viên BKS | 1965 | CN Kế toán | 7,500 | 2015 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2017 | Ông Trần Mạnh Hùng | CTHĐQT | 1974 | KS K.Tế XD | | 2017 |
Ông Lê Xuân Kháng | TVHĐQT | 1980 | ThS Tài chính Ngân hàng | | 2017 |
Ông Nguyễn Phương Quý | TVHĐQT | 1973 | TS Môi trường Đất và Nước | | 2017 |
Ông Nguyễn Xuân Quyết | GĐ/TVHĐQT | 1979 | KS Cấp thoát nước | 980,982 | 2008 |
Ông Nguyễn Quang Hiệp | TVHĐQT/Phó GĐ | 1966 | KS Địa chất | 6,900 | 2015 |
Ông Nguyễn Quang Tiến | Phó GĐ | 1983 | Th.S Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 5,800 | 2015 |
Bà Nguyễn Vũ Thu Hoan | KTT | 1972 | CN Kế toán | 6,600 | 2015 |
Bà Phạm Thị Thu Hương | Trưởng BKS | 1974 | CN Kế toán | | 2017 |
Bà Nguyễn Thị Hồng Lê | Thành viên BKS | 1976 | Thạc sỹ Kinh tế | | 2017 |
Ông Trần Mạnh Thường | Thành viên BKS | 1965 | CN Kế toán | 7,500 | 2015 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
14/06/2017 | Ông Trần Mạnh Hùng | CTHĐQT | 1974 | KS K.Tế XD | | 2017 |
Ông Lê Xuân Kháng | TVHĐQT | 1980 | ThS Tài chính Ngân hàng | | 2017 |
Ông Nguyễn Phương Quý | TVHĐQT | 1973 | TS Môi trường Đất và Nước | | 2017 |
Ông Nguyễn Xuân Quyết | GĐ/TVHĐQT | 1979 | KS Cấp thoát nước | 980,982 | 2008 |
Ông Nguyễn Quang Hiệp | TVHĐQT/Phó GĐ | 1966 | KS Địa chất | 6,900 | 2015 |
Ông Nguyễn Quang Tiến | Phó GĐ | 1983 | Th.S Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 5,800 | 2015 |
Bà Nguyễn Vũ Thu Hoan | KTT | 1972 | CN Kế toán | 6,600 | 2015 |
Bà Phạm Thị Thu Hương | Trưởng BKS | 1974 | CN Kế toán | | 2017 |
Bà Nguyễn Thị Hồng Lê | Thành viên BKS | 1976 | Thạc sỹ Kinh tế | | 2017 |
Ông Trần Mạnh Thường | Thành viên BKS | 1965 | CN Kế toán | 7,500 | 2015 |