Tổng Công ty Thiết bị Điện Đông Anh - CTCP (UPCoM: TBD)
Dong Anh Electrical Equiment Corporation - Joint Stock Company
94,700
Mở cửa94,700
Cao nhất94,700
Thấp nhất94,700
KLGD
Vốn hóa3,070.02
Dư mua
Dư bán3,800
Cao 52T 132,100
Thấp 52T56,000
KLBQ 52T7,999
NN mua-
% NN sở hữu4.53
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.02
Beta1.56
EPS1,484
P/E63.81
F P/E64.63
BVPS17,060
P/B5.55
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ Nhà nước | 15,101,376 | 46.49 | ||
CĐ nước ngoài | 1,505,975 | 4.64 | |||
CĐ trong nước | 15,811,041 | 48.67 | |||
Cổ phiếu quỹ | 68,000 | 0.21 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
15/09/2021 | Cá nhân trong nước | 6,611,009 | 20.35 | ||
CĐ Nhà nước | 15,101,376 | 46.49 | |||
Cổ phiếu quỹ | 68,000 | 0.21 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,508,875 | 4.64 | |||
Tổ chức trong nước | 9,197,132 | 28.31 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
18/12/2019 | Cá nhân nước ngoài | 100 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 4,274,088 | 15.13 | |||
CĐ Nhà nước | 13,131,632 | 46.47 | Tập đoàn Điện lực Việt Nam | ||
Cổ phiếu quỹ | 68,000 | 0.24 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,312,066 | 4.64 | |||
Tổ chức trong nước | 9,472,163 | 33.52 |