CTCP Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI (UPCoM: TB8)
VVMI - MANUFACTURING AND MATERIALS EQUIPMENT TRADING JSC
11,500
Mở cửa11,500
Cao nhất11,500
Thấp nhất11,500
KLGD
Vốn hóa14.38
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 11,500
Thấp 52T11,500
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,600
T/S cổ tức0.14
Beta-
EPS5,146
P/E2.23
F P/E5.75
BVPS15,684
P/B0.73
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Văn Dũng | CTHĐQT | 1966 | N/a | N/A | |
Ông Phạm Đức Khiêm | GĐ/TVHĐQT | 1968 | KS Khai thác | 257,455 | 2005 | |
Ông Ngô Minh Vinh | TVHĐQT/Phó GĐ | 1964 | KS Cơ Điện | 1,000 | 2005 | |
Ông Vương Khắc Tuấn | Phó GĐ | 1981 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Bùi Phương Anh | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 7,919 | N/A | |
Bà Trần Thu Hương | Trưởng BKS | 1975 | N/a | 2019 | ||
Bà Phạm Thị Thúy Nga | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Tô Toàn Thắng | Thành viên BKS | 1975 | CN Kinh tế | 9,958 | 2001 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Đỗ Huy Hùng | CTHĐQT | - | N/a | 637,507 | N/A |
Ông Phạm Đức Khiêm | GĐ/TVHĐQT | 1968 | CN Kế toán/KS Khai thác | 257,455 | 2005 | |
Ông Ngô Minh Vinh | TVHĐQT/Phó GĐ | 1964 | KS Điện khí hóa XN | 1,000 | 2005 | |
Ông Vương Khắc Tuấn | Phó GĐ | 1981 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Bùi Phương Anh | KTT | 1977 | CN Kế toán | 7,919 | N/A | |
Bà Trần Thu Hương | Trưởng BKS | 1975 | N/a | 2019 | ||
Bà Phạm Thị Thúy Nga | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Tô Toàn Thắng | Thành viên BKS | 1975 | CN Kinh tế | 9,958 | 2001 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đỗ Huy Hùng | CTHĐQT | - | N/a | 637,507 | N/A |
Ông Phạm Đức Khiêm | GĐ/TVHĐQT | 1968 | CN Kế toán/KS Khai thác | 257,455 | 2005 | |
Ông Ngô Minh Vinh | TVHĐQT/Phó GĐ | 1964 | KS Điện khí hóa XN | 1,000 | 2005 | |
Ông Vương Khắc Tuấn | Phó GĐ | 1981 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Bùi Phương Anh | KTT | 1977 | CN Kế toán | 7,919 | N/A | |
Bà Trần Thu Hương | Trưởng BKS | 1975 | N/a | 2019 | ||
Bà Phạm Thị Thúy Nga | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Tô Toàn Thắng | Thành viên BKS | 1975 | CN Kinh tế | 9,958 | 2001 |