CTCP Cấp nước Trung An (UPCoM: TAW)
Trung An Water Supply Joint Stock Company
11,300
Mở cửa11,300
Cao nhất11,300
Thấp nhất11,300
KLGD
Vốn hóa56.50
Dư mua200
Dư bán
Cao 52T 18,600
Thấp 52T10,000
KLBQ 52T28
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,050
T/S cổ tức0.09
Beta-0.10
EPS309
P/E36.59
F P/E7.70
BVPS11,978
P/B0.94
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Võ Thị Hồng Hà | CTHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | 657,100 | 1992 |
Bà Dương Hồng Phương | TVHĐQT | 1968 | N/a | 650,000 | N/A | |
Ông Hồ Lê Minh | TVHĐQT | 1992 | N/a | 726,610 | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Phong | TVHĐQT | 1972 | Kỹ sư | N/A | ||
Ông Võ Nhật Trân | TVHĐQT | 1971 | CN QTKD/KS Xây dựng | 650,000 | N/A | |
Bà Vũ Phương Thảo | TVHĐQT | 1971 | N/a | 650,000 | N/A | |
Ông Huỳnh Hảo Tài | GĐ/TVHĐQT | 1973 | CN Luật/KS Xây dựng/Th.S Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 650,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Minh Hải | Phó GĐ | 1968 | CN Kinh tế/KS Cấp thoát nước | 3,700 | N/A | |
Ông Phạm Long Châu | Phó GĐ | - | KS Cấp thoát nước | N/A | ||
Ông Trần Đức Hùng | KTT | 1976 | CN Kinh tế | 900 | 2009 | |
Bà Phan Kim Phượng | Trưởng BKS | 1977 | CN Luật/CN Kinh tế | 3,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Lương | Thành viên BKS | 1988 | CN TCKT | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Bảo Châu | Thành viên BKS | 1979 | ĐH Kinh tế/CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Bà Võ Thị Hồng Hà | CTHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | 657,100 | 1992 |
Bà Dương Hồng Phương | TVHĐQT | 1968 | N/a | 650,000 | N/A | |
Ông Hồ Lê Minh | TVHĐQT | 1992 | N/a | 726,610 | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Phong | TVHĐQT | 1972 | Kỹ sư | N/A | ||
Ông Võ Nhật Trân | TVHĐQT | 1971 | CN QTKD/KS Xây dựng | 650,000 | N/A | |
Bà Vũ Phương Thảo | TVHĐQT | 1971 | N/a | 650,000 | N/A | |
Ông Huỳnh Hảo Tài | GĐ/TVHĐQT | 1973 | N/a | 650,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Minh Hải | Phó GĐ | 1968 | N/a | 3,700 | N/A | |
Ông Phạm Long Châu | Phó GĐ | - | N/a | N/A | ||
Ông Trần Đức Hùng | KTT | 1976 | CN Kinh tế | 900 | 2009 | |
Bà Phan Kim Phượng | Trưởng BKS | 1977 | CN Luật/CN Kinh tế | 3,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Lương | Thành viên BKS | 1988 | CN TCKT | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Bảo Châu | Thành viên BKS | 1979 | ĐH Kinh tế/CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Võ Thị Hồng Hà | CTHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | 657,100 | 1992 |
Bà Dương Hồng Phương | TVHĐQT | 1968 | N/a | 650,000 | N/A | |
Ông Hồ Lê Minh | TVHĐQT | 1992 | N/a | 726,610 | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Phong | TVHĐQT | 1972 | Kỹ sư | 792,500 | N/A | |
Ông Võ Nhật Trân | TVHĐQT | 1971 | CN QTKD/KS Xây dựng | 650,000 | N/A | |
Bà Vũ Phương Thảo | TVHĐQT | 1971 | N/a | 650,000 | N/A | |
Ông Huỳnh Hảo Tài | GĐ/TVHĐQT | 1973 | N/a | 650,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Minh Hải | Phó GĐ | 1968 | N/a | 3,700 | N/A | |
Ông Phạm Long Châu | Phó GĐ | - | N/a | N/A | ||
Ông Trần Đức Hùng | KTT | 1976 | CN Kinh tế | 900 | 2009 | |
Bà Phan Kim Phượng | Trưởng BKS | 1977 | CN Luật/CN Kinh tế | 3,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Lương | Thành viên BKS | 1988 | CN TCKT | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Bảo Châu | Thành viên BKS | 1979 | ĐH Kinh tế/CN Kế toán | N/A |