CTCP Xây lắp Thành An 96 (HNX: TA9)
Thanh An 96 Installation and Construction Joint Stock Company
Xây dựng và Bất động sản
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
/ Xây dựng cầu đường, đường cao tốc
12,500
Mở cửa12,300
Cao nhất12,800
Thấp nhất12,300
KLGD29,000
Vốn hóa155.25
Dư mua52,900
Dư bán39,200
Cao 52T 17,100
Thấp 52T10,000
KLBQ 52T25,721
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,060
T/S cổ tức0.08
Beta0.88
EPS1,853
P/E6.80
F P/E7,241.38
BVPS12,818
P/B0.98
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/09/2022 | Cá nhân nước ngoài | 3,974 | 0.03 | ||
Cá nhân trong nước | 4,078,023 | 32.83 | |||
CĐ Nhà nước | 6,334,373 | 51 | Tổng Công ty Thành An - Công ty TNHH MTV | ||
Công đoàn Công ty | 25,153 | 0.20 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,977,948 | 15.93 | |||
Tổ chức trong nước | 316 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 25,874 | 0.21 | ||
Cá nhân trong nước | 5,646,115 | 45.46 | |||
CĐ Nhà nước | 6,334,373 | 51 | Tổng Công ty Thành An - Công ty TNHH MTV | ||
Tổ chức nước ngoài | 387,893 | 3.12 | |||
Tổ chức trong nước | 25,532 | 0.21 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ khác | 6,085,414 | 49 | ||
CĐ Nhà nước | 6,334,373 | 51 | Tổng Công ty Thành An - Công ty TNHH MTV |