CTCP Môi trường Sonadezi (UPCoM: SZE)
SONADEZI ENVIRONMENT JSC
Dịch vụ hỗ trợ (hành chính, du lịch, an ninh, kiểm định…) và xử lý rác thải
/ Dịch vụ quản lý và tái chế chất thải
/ Xử lý và tiêu hủy chất thải
12,300
Mở cửa13,900
Cao nhất13,900
Thấp nhất12,300
KLGD511
Vốn hóa369
Dư mua16,189
Dư bán34,989
Cao 52T 13,900
Thấp 52T10,400
KLBQ 52T2,915
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.06
Beta-1.42
EPS984
P/E13.21
F P/E13.80
BVPS12,204
P/B1.07
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 12,200 | 0.04 | ||
Cá nhân trong nước | 10,624,936 | 35.42 | |||
CĐ Nhà nước | 19,212,846 | 64.04 | |||
Tổ chức trong nước | 150,018 | 0.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 10,700 | 0.04 | ||
Cá nhân trong nước | 10,626,336 | 35.42 | |||
CĐ Nhà nước | 19,212,846 | 64.04 | |||
Tổ chức trong nước | 150,118 | 0.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Cá nhân nước ngoài | 4,100 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 6,733,024 | 22.44 | |||
CĐ Nhà nước | 19,212,846 | 64.04 | |||
Tổ chức trong nước | 4,050,030 | 13.50 |