CTCP Môi trường Sonadezi (UPCoM: SZE)
SONADEZI ENVIRONMENT JSC
Dịch vụ hỗ trợ (hành chính, du lịch, an ninh, kiểm định…) và xử lý rác thải
/ Dịch vụ quản lý và tái chế chất thải
/ Xử lý và tiêu hủy chất thải
12,300
Mở cửa13,900
Cao nhất13,900
Thấp nhất12,300
KLGD511
Vốn hóa369
Dư mua16,189
Dư bán34,989
Cao 52T 13,900
Thấp 52T10,400
KLBQ 52T2,915
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.06
Beta-1.42
EPS984
P/E13.21
F P/E13.80
BVPS12,204
P/B1.07
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Võ Huỳnh Trung Hưng | CTHĐQT | 1967 | N/a | 2020 | |
Bà Phí Thị Lệ Thủy | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1979 | ThS Kỹ sư Xây dựng | N/A | ||
Ông Nguyễn Thanh Phúc | TVHĐQT | 1987 | N/a | 2020 | ||
Ông Trần Anh Dũng | TVHĐQT | 1971 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Võ Thành Tâm | TVHĐQT | 1970 | KS Bảo hộ LĐ | 17,928 | N/A | |
Bà Quách Ngọc Bửu | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | CN Luật/ThS QTKD | 15,845 | 1998 | |
Bà Trần Võ Hoài Hương | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1985 | Thạc sỹ | 8,431 | 2007 | |
Bà Nguyễn Hoàng Cẩm Giang | KTT | 1985 | CN Kinh tế | - | 2023 | |
Bà Ngô Thị Châu Loan | Trưởng BKS | 1970 | CN TCKT/ThS QTKD | 1,519,252 | N/A | |
Bà Nguyễn Bách Thảo | Thành viên BKS | 1982 | CN Kinh tế | 1,500,000 | N/A | |
Bà Phạm Thùy Trang | Thành viên BKS | 1975 | ThS QTKD | 10,591 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Võ Huỳnh Trung Hưng | CTHĐQT | 1967 | N/a | 2020 | |
Ông Nguyễn Thanh Phúc | TVHĐQT | 1987 | N/a | 2020 | ||
Bà Phí Thị Lệ Thủy | TVHĐQT | 1979 | Kỹ sư | 3,000,000 | N/A | |
Ông Trần Anh Dũng | TVHĐQT | 1971 | ThS QTKD | 5,712,846 | N/A | |
Ông Võ Thành Tâm | TVHĐQT | 1970 | KS Bảo hộ LĐ | 17,928 | N/A | |
Bà Quách Ngọc Bửu | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | CN Luật/ThS QTKD | 15,845 | 1998 | |
Bà Trần Võ Hoài Hương | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1985 | Thạc sỹ | 8,431 | 2007 | |
Ông Nguyễn Duy Hoàng | Phó TGĐ | 1977 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Hoàng Dương | KTT | 1975 | CN Kinh tế | 8,629 | 2020 | |
Bà Ngô Thị Châu Loan | Trưởng BKS | 1970 | CN TCKT/ThS QTKD | 1,519,252 | N/A | |
Bà Nguyễn Bách Thảo | Thành viên BKS | 1982 | CN Kinh tế | 1,500,000 | N/A | |
Bà Phạm Thùy Trang | Thành viên BKS | 1975 | ThS QTKD | 10,591 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Võ Huỳnh Trung Hưng | CTHĐQT | - | N/a | - | 2020 |
Ông Nguyễn Thanh Phúc | TVHĐQT | - | N/a | - | 2020 | |
Bà Phí Thị Lệ Thủy | TVHĐQT | 1979 | Kỹ sư | 3,000,000 | N/A | |
Ông Trần Anh Dũng | TVHĐQT | 1971 | ThS QTKD | 5,712,846 | N/A | |
Ông Võ Thành Tâm | TVHĐQT | 1970 | KS Bảo hộ LĐ | 17,928 | N/A | |
Bà Quách Ngọc Bửu | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | CN Luật/CN QTKD | 15,845 | 1998 | |
Bà Trần Võ Hoài Hương | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1985 | Thạc sỹ | 1,508,431 | 2007 | |
Ông Nguyễn Duy Hoàng | Phó TGĐ | 1977 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Hoàng Dương | KTT | - | N/a | 614 | 2020 | |
Bà Ngô Thị Châu Loan | Trưởng BKS | 1970 | CN TCKT | 1,519,252 | N/A | |
Bà Nguyễn Bách Thảo | Thành viên BKS | 1982 | CN Kinh tế | 1,500,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Nữ | Thành viên BKS | - | CN Tài chính - Ngân hàng | 3,900,000 | N/A |