CTCP Sonadezi Châu Đức (HOSE: SZC)
SONADEZI Chau Duc Shareholding Company
40,200
Mở cửa39,500
Cao nhất40,350
Thấp nhất39,450
KLGD1,248,700
Vốn hóa7,235.43
Dư mua23,300
Dư bán76,700
Cao 52T 44,200
Thấp 52T21,500
KLBQ 52T1,482,978
NN mua82,800
% NN sở hữu3.59
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.03
Beta1.19
EPS2,388
P/E16.75
F P/E31.29
BVPS24,761
P/B1.62
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đinh Ngọc Thuận | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 2015 | |
Bà Nguyến Phương Hằng | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Lương | TVHĐQT | 1977 | CN QTKD/ThS Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Phạm Anh Tuấn | TVHĐQT | 1975 | ThS Tài chính | 2016 | ||
Ông Phan Đinh Thám | TVHĐQT | 1965 | N/a | 2022 | ||
Ông Trần Hào Hiệp | TVHĐQT | 1977 | Kỹ sư | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Văn Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | ThS QTKD | 11,300 | 2016 | |
Ông Nguyễn Minh Tân | Phó TGĐ | 1982 | KS Điện/KS Xây dựng/ThS QTKD | 16,000 | 2022 | |
Ông Trần Trung Chiến | Phó TGĐ | 1975 | CN Luật/ThS QTKD | 2017 | ||
Ông Trần Ngọc Tòng | KTT | 1986 | ThS Kế toán | 2,000 | 2022 | |
Bà Phạm Thị Kim Hòa | Trưởng BKS | 1979 | CN Kế toán/ThS Tài chính | 2009 | ||
Ông Lê Đức Thuận | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 2022 | ||
Bà Trịnh Thị Hoa | Thành viên BKS | 1984 | ThS QTKD/CN Kế toán | 2022 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đinh Ngọc Thuận | CTHĐQT | 1978 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 9,000 | 2015 |
Ông Nguyễn Văn Lương | TVHĐQT | 1977 | CN QTKD/ThS Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Phạm Anh Tuấn | TVHĐQT | 1975 | ThS Tài chính | 2016 | ||
Ông Phan Đinh Thám | TVHĐQT | 1965 | N/a | - | 2022 | |
Ông Trần Hào Hiệp | TVHĐQT | 1977 | Kỹ sư | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Văn Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | ThS QTKD | 8,000 | 2016 | |
Ông Trần Trung Chiến | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | CN Luật | 408,000 | 2017 | |
Ông Nguyễn Minh Tân | Phó TGĐ | 1982 | N/a | 16,000 | 2022 | |
Ông Trương Viết Hoàng Sơn | Phó TGĐ | 1977 | N/a | N/A | ||
Ông Đỗ Quốc Bảo | GĐ | 1981 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 14,000 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | GĐ Tài chính | 1977 | ThS Tài chính | 30,000 | 2010 | |
Ông Trần Ngọc Tòng | KTT | 1986 | N/a | 2,000 | 2022 | |
Bà Phạm Thị Kim Hòa | Trưởng BKS/Trưởng UBKTNB | 1979 | CN Kế toán | 4,800 | 2009 | |
Ông Lê Đức Thuận | Thành viên BKS | - | N/a | - | 2022 | |
Bà Trịnh Thị Hoa | Thành viên BKS | 1984 | CN Kế toán | - | 2022 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Đinh Ngọc Thuận | CTHĐQT | 1978 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 2015 | |
Ông Nguyễn Văn Lương | TVHĐQT | 1977 | CN QTKD/ThS Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Phạm Anh Tuấn | TVHĐQT | 1975 | ThS Tài chính | 2016 | ||
Ông Phan Đinh Thám | TVHĐQT | - | N/a | - | 2022 | |
Ông Trần Hào Hiệp | TVHĐQT | 1977 | Kỹ sư | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Văn Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | ThS QTKD | 11,300 | 2016 | |
Ông Trần Trung Chiến | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | CN Luật | 408,000 | 2017 | |
Ông Nguyễn Minh Tân | Phó TGĐ | - | N/a | - | 2022 | |
Ông Trương Viết Hoàng Sơn | Phó TGĐ | 1977 | N/a | N/A | ||
Ông Đỗ Quốc Bảo | GĐ | 1981 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 14,000 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | GĐ Tài chính | 1977 | ThS Tài chính | 30,000 | 2010 | |
Ông Trần Ngọc Tòng | KTT | - | N/a | - | 2022 | |
Bà Phạm Thị Kim Hòa | Trưởng BKS/Trưởng UBKTNB | 1979 | CN Kế toán | 5,300 | 2009 | |
Ông Lê Đức Thuận | Thành viên BKS | - | N/a | - | 2022 | |
Bà Trịnh Thị Hoa | Thành viên BKS | 1984 | CN Kế toán | - | 2022 |