Tổng Công ty cổ phần Đường sông Miền Nam (UPCoM: SWC)
Southern Waterborne Transport Corporation
28,300
Mở cửa28,400
Cao nhất28,400
Thấp nhất28,300
KLGD3,900
Vốn hóa1,898.93
Dư mua15,700
Dư bán6,200
Cao 52T 34,800
Thấp 52T23,000
KLBQ 52T11,466
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.28
EPS3,924
P/E7.25
F P/E8.43
BVPS27,007
P/B1.05
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Đặng Doãn Kiên | CTHĐQT | 1971 | ThS Tài chính | N/A | |
Ông Trần Tuấn Anh | TVHĐQT | 1972 | N/a | 6,000,000 | N/A | |
Ông Đặng Vũ Thành | TGĐ/TVHĐQT | 1969 | ThS QTKD/T.S Kinh tế | N/A | ||
Ông Phạm Hải Anh | Phó TGĐ | 1973 | ThS QTKD/KS KTVT biển | N/A | ||
Ông Tô Hữu Hùng | Phó TGĐ | 1968 | ThS QTKD/KS K.Tế Vận tải biển | 11,600 | N/A | |
Ông Trịnh Văn Quý | KTT/GĐ Tài chính | 1975 | CN Kế toán | 1,100 | N/A | |
Ông Nguyễn Mai Khánh Trình | Trưởng BKS | 1984 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Đinh Thị Phương Vy | Thành viên BKS | 1980 | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A | ||
Ông Nguyễn Đăng Trường | Thành viên BKS | - | CN Tài Chính | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đặng Doãn Kiên | CTHĐQT | 1971 | N/a | N/A | |
Ông Trần Tuấn Anh | TVHĐQT | 1972 | N/a | 6,000,000 | N/A | |
Ông Đặng Vũ Thành | TGĐ/TVHĐQT | 1969 | ThS QTKD/T.S Kinh tế | N/A | ||
Ông Phạm Hải Anh | Phó TGĐ | 1973 | ThS QTKD/KS KTVT biển | N/A | ||
Ông Tô Hữu Hùng | Phó TGĐ | 1968 | ThS QTKD/KS K.Tế Vận tải biển | 11,600 | N/A | |
Ông Trịnh Văn Quý | KTT/GĐ Tài chính | 1975 | CN Kế toán | 1,100 | N/A | |
Ông Nguyễn Mai Khánh Trình | Trưởng BKS | 1984 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Đinh Thị Phương Vy | Thành viên BKS | 1980 | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A | ||
Ông Nguyễn Đăng Trường | Thành viên BKS | - | CN Tài Chính | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đặng Doãn Kiên | CTHĐQT | 1971 | N/a | N/A | |
Ông Trần Tuấn Anh | TVHĐQT | 1972 | N/a | 6,000,000 | N/A | |
Ông Đặng Vũ Thành | TGĐ/TVHĐQT | 1969 | ThS QTKD/T.S Kinh tế | N/A | ||
Ông Phạm Hải Anh | Phó TGĐ | 1973 | ThS QTKD/KS KTVT biển | N/A | ||
Ông Tô Hữu Hùng | Phó TGĐ | 1968 | ThS QTKD/KS K.Tế Vận tải biển | 11,600 | N/A | |
Bà Trần Bảo Ngọc | Trưởng BKS | - | CN Kiểm toán | N/A | ||
Bà Đinh Thị Phương Vy | Thành viên BKS | 1980 | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A | ||
Bà Trịnh Thị Thơm | Thành viên BKS | 1994 | CN Kiểm toán | 2020 |