CTCP Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông (HOSE: SVT)
Sai Gon Vien DongTechnology ,. JSC
11,750
Mở cửa11,500
Cao nhất11,800
Thấp nhất11,500
KLGD63,900
Vốn hóa203.40
Dư mua13,100
Dư bán7,500
Cao 52T 12,000
Thấp 52T9,500
KLBQ 52T6,686
NN mua-
% NN sở hữu1.40
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.47
EPS1,604
P/E7.17
F P/E7.96
BVPS13,755
P/B0.84
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Phạm Thị Như Ngọc | CTHĐQT/Phụ trách Quản trị | 1989 | CN Thương mại | N/A | |
Ông Bùi Quang Khoa | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1977 | CN K.Tế Ngoại Thương | 99,492 | 2009 | |
Ông Bùi Quang Minh | TVHĐQT | 1986 | ThS QTKD | 298,476 | 2010 | |
Bà Lý Thị Ngọc Châu | TVHĐQT | 1982 | N/a | 100 | Độc lập | |
Bà Trần Thị Thanh Thủy | TVHĐQT | 1979 | N/a | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Hà | Phó TGĐ | 1965 | Tiến sỹ | - | N/A | |
Ông Võ Văn Hải | GĐ Kinh doanh | 1970 | Cử nhân | - | N/A | |
Ông Nguyễn Thế Phượng | GĐ Sản xuất | 1957 | Kỹ sư | - | N/A | |
Bà Mai Thị Trúc Giang | KTT | 1968 | CN Ngân Hàng | 71,104 | 2015 | |
Bà Nguyễn Thị Thủy Tiên | Trưởng BKS | 1977 | Cử nhân | 2009 | ||
Ông Bùi Quang Toàn | Thành viên BKS | 1987 | N/a | 27,819 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Kim Châu | Thành viên BKS | - | C.Đẳng Kế toán | N/A | ||
Bà Lê Thị Minh Giang | Trưởng UBKTNB | - | N/a | 932,543 | N/A | |
Bà Phạm Thị Thanh Thùy | Thành viên UBKTNB | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Phạm Thị Như Ngọc | CTHĐQT/Phụ trách Quản trị | 1989 | CN Thương mại | N/A | |
Ông Bùi Quang Khoa | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1977 | CN K.Tế Ngoại Thương | 86,515 | 2009 | |
Ông Bùi Quang Minh | TVHĐQT | 1986 | ThS QTKD | 259,545 | 2010 | |
Bà Lý Thị Ngọc Châu | TVHĐQT | 1982 | Đại học | 88 | Độc lập | |
Bà Trần Thị Thanh Thủy | TVHĐQT | 1979 | CN Kế toán | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Hà | Phó TGĐ | 1965 | Tiến sỹ | N/A | ||
Bà Mai Thị Trúc Giang | KTT | 1968 | CN Ngân Hàng | 61,863 | 2015 | |
Bà Nguyễn Thị Thủy Tiên | Trưởng BKS | 1977 | Cử nhân | 2009 | ||
Ông Bùi Quang Toàn | Thành viên BKS | 1987 | KS Điện - Điện tử | 24,191 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Kim Châu | Thành viên BKS | - | C.Đẳng Kế toán | N/A | ||
Bà Lê Thị Minh Giang | Trưởng UBKTNB | - | N/a | 810,909 | N/A | |
Bà Phạm Thị Thanh Thùy | Thành viên UBKTNB | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Bùi Quang Khoa | CTHĐQT | 1977 | CN K.Tế Ngoại Thương | 66,550 | 2009 |
Bà Nguyễn Thị Thu | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1959 | CN Kinh tế | 250,453 | 2010 | |
Ông Bùi Quang Minh | TVHĐQT | 1986 | ThS QTKD | 199,650 | 2010 | |
Bà Bùi Thị Ngọc Yến | TVHĐQT | - | N/a | 25,851 | Độc lập | |
Bà Trần Thị Thanh Thủy | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Bà Phạm Thị Như Ngọc | TGĐ/Phụ trách Quản trị | 1989 | CN Thương mại | N/A | ||
Bà Mai Thị Trúc Giang | KTT | 1968 | CN Ngân Hàng | 47,562 | 2015 | |
Bà Nguyễn Thị Thủy Tiên | Trưởng BKS | 1977 | CN Kinh tế | 2009 | ||
Ông Bùi Quang Toàn | Thành viên BKS | - | KS Điện - Điện tử | 18,609 | N/A | |
Bà Trần Thị Tình | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Lê Thị Minh Giang | Trưởng UBKTNB | - | N/a | 623,777 | N/A | |
Bà Phạm Thị Thanh Thủy | Thành viên UBKTNB | - | N/a | - | N/A |