CTCP Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn (HOSE: SVC)
Saigon General Service Corporation
25,700
Mở cửa25,700
Cao nhất25,700
Thấp nhất25,700
KLGD700
Vốn hóa1,712.14
Dư mua700
Dư bán7,300
Cao 52T 46,200
Thấp 52T25,700
KLBQ 52T3,714
NN mua-
% NN sở hữu1.70
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.02
Beta0.40
EPS347
P/E74.61
F P/E13.81
BVPS36,531
P/B0.71
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Vũ Đình Độ | CTHĐQT | 1982 | CN Kinh tế | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Châu | Phó CTHĐQT | 1970 | CN QTKD | N/A | ||
Ông Trần Đức Huy | TVHĐQT | 1974 | N/a | Độc lập | ||
Ông Trần Quang Trường | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Trần Thị Hồng Bích | TVHĐQT | 1972 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Xuân Ánh | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Hồ Việt Hà | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | CN Kiểm toán | N/A | ||
Ông Trần Hải Anh | Phó TGĐ | 1982 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Trần Thái Sơn | KTT | 1990 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Ông Hà Tôn Trung Hạnh | Trưởng BKS | 1964 | N/a | N/A | ||
Ông Bùi Thành Việt | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Ngô Hòa | Thành viên BKS | 1983 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Mai Việt Hà | CTHĐQT | 1973 | ThS QTKD | - | 2008 |
Ông Nguyễn Ngọc Châu | Phó CTHĐQT | 1970 | CN QTKD | - | N/A | |
Ông Hồ Việt Hà | TVHĐQT | 1976 | CN Ngân Hàng | N/A | ||
Ông Trần Đức Huy | TVHĐQT | 1974 | N/a | N/A | ||
Bà Trần Thị Hồng Bích | TVHĐQT | 1972 | N/a | N/A | ||
Ông Phan Dương Cửu Long | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | ThS QTKD | - | 2005 | |
Ông Đỗ Quốc Tuyển | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1982 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Công Bình | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | CN Kế toán | - | 2000 | |
Bà Trần Hằng Thu | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | CN Kinh tế đối ngoại | - | N/A | |
Ông Đoàn Văn Quang | Phó TGĐ | 1971 | CN Kinh tế | 2014 | ||
Ông Võ Minh Lực | Phó TGĐ | 1979 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Ngô Văn Danh | KTT | 1975 | CN TCKT | - | N/A | |
Ông Hà Tôn Trung Hạnh | Trưởng BKS | 1964 | Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Ông Ngô Hòa | Thành viên BKS | 1983 | CN Kế toán | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hải Yến | Thành viên BKS | 1986 | ThS QTKD | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Mai Việt Hà | CTHĐQT | 1973 | ThS QTKD | 2008 | |
Ông Nguyễn Ngọc Châu | Phó CTHĐQT | 1970 | CN QTKD | N/A | ||
Ông Hoàng Tâm Hòa | TVHĐQT | 1969 | CN QTKD | N/A | ||
Ông Lê Tuấn | TVHĐQT | 1984 | ThS QTKD | 2021 | ||
Ông Nguyễn Hoàng Giang | TVHĐQT | 1986 | KS Máy tính | 1,633,333 | N/A | |
Ông Nguyễn Huy Tuấn | TVHĐQT | 1982 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Trần Văn Hiếu | TVHĐQT | 1968 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Phan Dương Cửu Long | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | ThS QTKD | 9,833 | 2005 | |
Ông Đoàn Văn Quang | Phó TGĐ/Phụ trách Quản trị | 1971 | CN Kinh tế | 2014 | ||
Ông Nguyễn Công Bình | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | CN Kế toán | 208 | 2000 | |
Ông Ngô Văn Danh | KTT | 1975 | CN TCKT | N/A | ||
Bà Hoàng Thị Thu Hương | Trưởng BKS | 1972 | CN Luật/CN Kế toán/CN Ngữ văn anh | N/A | ||
Ông Ngô Hòa | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hải Yến | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |