CTCP Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn (HOSE: SVC)
Saigon General Service Corporation
21,000
Mở cửa22,200
Cao nhất22,200
Thấp nhất21,000
KLGD1,800
Vốn hóa1,399.02
Dư mua400
Dư bán10,400
Cao 52T 33,800
Thấp 52T21,000
KLBQ 52T1,566
NN mua-
% NN sở hữu1.67
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.05
Beta-0.04
EPS795
P/E27.16
F P/E10.60
BVPS37,515
P/B0.58
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Vũ Đình Độ | CTHĐQT | 1982 | CN Kinh tế | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Châu | Phó CTHĐQT | 1970 | CN QTKD | N/A | ||
Ông Ngô Văn Danh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | CN TCKT | N/A | ||
Ông Nguyễn Việt Cường | TVHĐQT | 1982 | N/a | Độc lập | ||
Ông Trần Quang Trường | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Hồ Việt Hà | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | CN Kiểm toán | N/A | ||
Ông Trần Hải Anh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1982 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Hải Hà | Phó TGĐ | 1982 | ThS QTKD | 2024 | ||
Ông Trần Thái Sơn | KTT | 1990 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Bùi Thị Như Quỳnh | Trưởng BKS | 1988 | N/a | N/A | ||
Bà Lê Thị Huyền | Thành viên BKS | 1989 | N/a | N/A | ||
Ông Ngô Hòa | Thành viên BKS | 1983 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Vũ Đình Độ | CTHĐQT | 1982 | CN Kinh tế | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Châu | Phó CTHĐQT | 1970 | CN QTKD | N/A | ||
Ông Trần Đức Huy | TVHĐQT | 1974 | N/a | Độc lập | ||
Ông Trần Quang Trường | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Trần Thị Hồng Bích | TVHĐQT | 1972 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Xuân Ánh | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Hồ Việt Hà | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | CN Kiểm toán | N/A | ||
Ông Trần Hải Anh | Phó TGĐ | 1982 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Trần Thái Sơn | KTT | 1990 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Ông Hà Tôn Trung Hạnh | Trưởng BKS | 1964 | N/a | N/A | ||
Ông Bùi Thành Việt | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Ngô Hòa | Thành viên BKS | 1983 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Mai Việt Hà | CTHĐQT | 1973 | ThS QTKD | - | 2008 |
Ông Nguyễn Ngọc Châu | Phó CTHĐQT | 1970 | CN QTKD | - | N/A | |
Ông Hồ Việt Hà | TVHĐQT | 1976 | CN Ngân Hàng | N/A | ||
Ông Trần Đức Huy | TVHĐQT | 1974 | N/a | N/A | ||
Bà Trần Thị Hồng Bích | TVHĐQT | 1972 | N/a | N/A | ||
Ông Phan Dương Cửu Long | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | ThS QTKD | - | 2005 | |
Ông Đỗ Quốc Tuyển | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1982 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Công Bình | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | CN Kế toán | - | 2000 | |
Bà Trần Hằng Thu | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | CN Kinh tế đối ngoại | - | N/A | |
Ông Đoàn Văn Quang | Phó TGĐ | 1971 | CN Kinh tế | 2014 | ||
Ông Võ Minh Lực | Phó TGĐ | 1979 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Ngô Văn Danh | KTT | 1975 | CN TCKT | - | N/A | |
Ông Hà Tôn Trung Hạnh | Trưởng BKS | 1964 | Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Ông Ngô Hòa | Thành viên BKS | 1983 | CN Kế toán | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hải Yến | Thành viên BKS | 1986 | ThS QTKD | - | N/A |