CTCP Vận chuyển Sài Gòn Tourist (UPCoM: STT)
Saigontourist Transport Corporation
1,700
Mở cửa1,700
Cao nhất1,700
Thấp nhất1,700
KLGD
Vốn hóa13.60
Dư mua700
Dư bán16,200
Cao 52T 2,400
Thấp 52T1,500
KLBQ 52T1,342
NN mua-
% NN sở hữu9.27
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.19
EPS-1,502
P/E-1.13
F P/E9.29
BVPS183
P/B9.31
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Ryotaro Ohtake | CTHĐQT | 1983 | Cử nhân | N/A | |
Ông Kakazu Shogo | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1981 | CN Kinh tế | 300,300 | 2014 | |
Ông Đinh Quang Phước Thanh | TVHĐQT | 1982 | ThS QTKD | 2015 | ||
Ông Nguyễn Văn Hồng | TVHĐQT | 1965 | CN Ngoại ngữ | 1,744,368 | 2014 | |
Ông Shimabukuro Yoshinori | TVHĐQT | - | N/a | 904,600 | N/A | |
Ông Trần Đức Tân Xuân | Phó TGĐ | 1983 | KS Cơ Khí | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Phương Thảo | KTT | 1992 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thúy Phượng | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Thái Hồng Vân | Thành viên BKS | 1978 | CN Ngoại ngữ | N/A | ||
Bà Vũ Hương Giang | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Ryotaro Ohtake | CTHĐQT | 1983 | Cử nhân | N/A | |
Ông Kakazu Shogo | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1981 | CN Kinh tế | 300,300 | 2014 | |
Ông Đinh Quang Phước Thanh | TVHĐQT | 1982 | ThS QTKD | 2015 | ||
Ông Nguyễn Văn Hồng | TVHĐQT | 1965 | CN Ngoại ngữ | 1,744,368 | 2014 | |
Ông Shimabukuro Yoshinori | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Trần Đức Tân Xuân | Phó TGĐ | 1983 | KS Cơ Khí | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Phương Thảo | KTT | 1992 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thúy Phượng | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Thái Hồng Vân | Thành viên BKS | 1978 | CN Ngoại ngữ | 62,390 | N/A | |
Bà Vũ Hương Giang | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Ryotaro Ohtake | CTHĐQT | - | Cử nhân | N/A | |
Ông Kakazu Shogo | TGĐ/Phó CTHĐQT | - | CN Kinh tế | 300,300 | 2014 | |
Ông Đinh Quang Phước Thanh | TVHĐQT | - | ThS QTKD | 2015 | ||
Ông Nguyễn Văn Hồng | TVHĐQT | - | CN Ngoại ngữ | 1,744,368 | 2014 | |
Ông Shimabukuro Yoshinori | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Trần Đức Tân Xuân | Phó TGĐ | 1983 | KS Cơ Khí | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Phương Thảo | KTT | 1992 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thúy Phượng | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Thái Hồng Vân | Thành viên BKS | 1978 | CN Ngoại ngữ | 62,390 | N/A | |
Bà Vũ Hương Giang | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |