CTCP Kho vận Miền Nam (HOSE: STG)
South Logistics Joint Stock Company
45,900
Mở cửa45,900
Cao nhất45,900
Thấp nhất45,900
KLGD1,800
Vốn hóa4,509.83
Dư mua1,300
Dư bán2,100
Cao 52T 54,000
Thấp 52T44,200
KLBQ 52T793
NN mua-
% NN sở hữu30.05
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.03
EPS2,064
P/E22.65
F P/E11.83
BVPS23,412
P/B2
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Phát triển Bất động sản SORECO | - | 50 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty Liên doanh Phát triển Tiếp vận số 1 | - | 37 |
Công ty TNHH MTV Đầu tư Hạ tầng Sotrans (“SII”) | 901,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Sotrans Logistics | 91,300 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Cảng Đồng Nai | - | 20.25 | |
CTCP Cảng Miền Nam | 20,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Dịch vụ Tổng hợp Đường thủy Miền Nam | - | 26.27 | |
CTCP Dịch vụ Xây dựng và Cơ khí Đường thủy Miền Nam | - | 47.60 | |
CTCP Đóng mới và Sửa chữa Phương tiện thủy Cần Thơ | - | 65.34 | |
CTCP Phát triển Bất động sản The Pier | - | 50 | |
CTCP Vận tải Đa Phương Thức Viettranstimex | 209,000 (Tr. VND) | 93.17 | |
CTCP Xây dựng Công Trình và Thương mại 747 | - | 49 | |
CTCP Xây lắp Công trình (ECCO) | - | 80.41 | |
Tổng CTCP Đường sông Miền Nam | 671,000 (Tr. VND) | 93.34 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty Liên doanh Phát triển Tiếp vận số 1 | 91,300,000,000 () | 37 |
Công ty TNHH MTV Đầu tư Hạ tầng Sotrans (“SII”) | 901,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Sotrans Logistics | 91,300 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Phát triển Bất động sản Soreco | 91,300,000,000 () | 50 | |
CTCP Cảng Đồng Nai | - | 20.25 | |
CTCP Cảng Miền Nam | 91,300,000,000 () | 100 | |
CTCP Dịch vụ Tổng hợp Đường thủy Miền Nam | - | 26.27 | |
CTCP Dịch vụ Xây dựng và Cơ khí Đường thủy Miền Nam | 91,300,000,000 () | 51 | |
CTCP Đóng mới và Sửa chữa Phương tiện thủy Cần Thơ | 91,300,000,000 () | 70 | |
CTCP Phát triển Bất động sản The Pier | 91,300,000,000 () | 50 | |
CTCP Vận tải Đa Phương Thức Viettranstimex | 91,300,000,000 () | 93.17 | |
CTCP Xây dựng Công Trình và Thương mại 747 | 91,300,000,000 () | 49 | |
CTCP Xây lắp Công trình (ECCO) | 91,300,000,000 () | 86.15 | |
Tổng CTCP Đường sông Miền Nam | 671,000,000,000 () | 93.34 |