Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng
Nâng cấp để sử dụng.
Tắt thông báoCTCP Môi trường Đô thị Sóc Sơn (OTC: SSU)
Soc Son Urban Environment JSC
Trending:
HPG (59,178) -
NVL (49,761) -
DIG (48,860) -
FPT (41,520) -
VND (40,979)
Công ty Cổ phần Môi trường Đô thị Sóc Sơn (SSU) có tiền thân là Xí nghiệp Môi trường Đô thị huyện Sóc Sơn được thành lập, được thành lập vào ngày 03/02/1997. Công ty hoạt động chính trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ vệ sinh môi trường và quản lý đô thị trên địa bàn huyện Sóc Sơn. SSU chính thức đi vào hoạt động theo hình thức công ty cổ phần với vốn điều lệ 25 tỷ đồng vào tháng 06/2016. SSU được giao dịch trên thị trườ... Xem thêm Công ty Cổ phần Môi trường Đô thị Sóc Sơn (SSU) có tiền thân là Xí nghiệp Môi trường Đô thị huyện Sóc Sơn được thành lập, được thành lập vào ngày 03/02/1997. Công ty hoạt động chính trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ vệ sinh môi trường và quản lý đô thị trên địa bàn huyện Sóc Sơn. SSU chính thức đi vào hoạt động theo hình thức công ty cổ phần với vốn điều lệ 25 tỷ đồng vào tháng 06/2016. SSU được giao dịch trên thị trường UPCOM từ cuối năm 2016. Thu gọn
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2021 | Bà Nguyễn Thị Minh Tâm | TVHĐQT | 1973 | CN Kinh tế | 120,740 | 1997 |
Ông Nguyễn Trường Linh | TVHĐQT | - | N/a | 453,440 | N/A |
Ông Vũ Mạnh Tiến | TVHĐQT | 1979 | CN Kinh tế | 70,600 | 2016 |
Ông Đào Thanh Tùng | GĐ/TVHĐQT | 1978 | KS Công nghệ | 255,500 | N/A |
Ông Nguyễn Đình Quýnh | TVHĐQT/Phó GĐ | 1972 | Cử nhân | 17,200 | 1998 |
Ông Nguyễn Thanh Minh | Phó GĐ | 1970 | CN QTKD | 31,000 | 2016 |
Bà Nguyễn Vân Nhung | KTT | 1984 | CN Kế toán | 161,440 | 2005 |
Bà Phạm Thị Thủy Tiên | Trưởng BKS | - | Thạc sỹ | | N/A |
Bà Đàm Thị Thanh Duyên | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 9,900 | N/A |
Bà Nguyễn Thị Lan Anh | Thành viên BKS | 1976 | CN Luật | 148,540 | 1997 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2020 | Ông Nguyễn Văn Chính | CTHĐQT | 1961 | CN Luật | 495,440 | 2014 |
Ông Nguyễn Trường Linh | TVHĐQT | 1987 | N/a | 453,440 | N/A |
Ông Vũ Mạnh Tiến | TVHĐQT | 1979 | CN Kinh tế | 70,600 | 2016 |
Ông Vũ Viết Hòa | TVHĐQT | 1980 | CN QTKD/CN Kế toán | 453,440 | 2016 |
Bà Nguyễn Thị Minh Tâm | GĐ/TVHĐQT | 1973 | CN Kinh tế | 120,740 | 1997 |
Ông Nguyễn Đình Quýnh | Phó GĐ | 1972 | Cử nhân | 17,200 | 1998 |
Ông Nguyễn Thanh Minh | Phó GĐ | 1970 | CN QTKD | 31,000 | 2016 |
Ông Nguyễn Văn Thanh | Phó GĐ | 1960 | KS Xây dựng | 22,000 | 1997 |
Bà Nguyễn Vân Nhung | KTT/TVHĐQT | 1984 | CN Kế toán | 161,440 | 2005 |
Bà Nguyễn Thị Lan Anh | Trưởng BKS | 1976 | CN Luật | 148,540 | 1997 |
Bà Nguyễn Thị Thu Thủy | Thành viên BKS | 1988 | CN Kế toán | 2,000 | 2014 |
Ông Vũ Hà Nam | Thành viên BKS | 1989 | CN Tài Chính | | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2019 | Ông Nguyễn Văn Chính | CTHĐQT | 1961 | CN Luật | 526,440 | 2014 |
Ông Vũ Mạnh Tiến | TVHĐQT | 1979 | CN Kinh tế | 420,600 | 2016 |
Ông Vũ Viết Hòa | TVHĐQT | 1980 | CN QTKD/CN Kế toán | 453,440 | 2016 |
Bà Nguyễn Thị Minh Tâm | GĐ/TVHĐQT | 1973 | CN Kinh tế | 120,740 | 1997 |
Ông Nguyễn Đình Quýnh | Phó GĐ | 1972 | Cử nhân | 17,200 | 1998 |
Ông Nguyễn Thanh Minh | Phó GĐ | 1970 | CN QTKD | 31,000 | 2016 |
Ông Nguyễn Văn Thanh | Phó GĐ | 1960 | KS Xây dựng | 22,000 | 1997 |
Bà Nguyễn Vân Nhung | KTT/TVHĐQT | 1984 | CN Kế toán | 161,440 | 2005 |
Bà Nguyễn Thị Lan Anh | Trưởng BKS | 1976 | CN Luật | 148,540 | 1997 |
Bà Nguyễn Thị Thu Thủy | Thành viên BKS | 1988 | CN Kế toán | 2,000 | 2014 |
Ông Vũ Hà Nam | Thành viên BKS | 1989 | CN Tài Chính | | 2016 |