CTCP Chứng khoán SSI (HOSE: SSI)
SSI Securities Corporation
Tài chính và bảo hiểm
/ Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
/ Môi giới chứng khoán và hàng hóa
34,900
Mở cửa34,850
Cao nhất35,350
Thấp nhất34,700
KLGD6,678,000
Vốn hóa52,668.94
Dư mua368,000
Dư bán83,800
Cao 52T 39,200
Thấp 52T20,300
KLBQ 52T22,875,408
NN mua313,450
% NN sở hữu44.14
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.03
Beta1.45
EPS1,679
P/E21.06
F P/E12.14
BVPS15,549
P/B2.27
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | - | 52.08 | ||
Cổ phiếu quỹ | - | 0.13 | |||
Tổ chức nước ngoài | - | 32.17 | |||
Tổ chức trong nước | - | 12.55 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 17,289,245 | 1.76 | ||
Cá nhân trong nước | 722,317,156 | 73.53 | |||
Cổ phiếu quỹ | 2,357,624 | 0.24 | |||
Tổ chức nước ngoài | 208,453,285 | 21.22 | |||
Tổ chức trong nước | 31,926,163 | 3.25 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
21/07/2020 | CĐ khác | 391,409,148 | 64.92 | ||
CĐ lớn | 209,527,215 | 34.75 | |||
Cổ phiếu quỹ | 2,009,250 | 0.33 |