CTCP Chứng khoán SSI (HOSE: SSI)
SSI Securities Corporation
Tài chính và bảo hiểm
/ Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
/ Môi giới chứng khoán và hàng hóa
34,950
Mở cửa34,850
Cao nhất35,350
Thấp nhất34,700
KLGD12,092,000
Vốn hóa52,744.40
Dư mua1,133,900
Dư bán1,018,900
Cao 52T 39,200
Thấp 52T20,300
KLBQ 52T22,875,408
NN mua1,149,550
% NN sở hữu44.19
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.03
Beta1.45
EPS1,679
P/E21.06
F P/E12.14
BVPS15,549
P/B2.27
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Duy Hưng | CTHĐQT | 1962 | CN Luật | 10,677,050 | 1999 |
Ông Hironoki Oka | TVHĐQT | 1963 | CN Văn khoa | 231,737,895 | 2020 | |
Ông Nguyễn Duy Khánh | TVHĐQT | 1991 | CN Tài Chính | 3,298,998 | 2020 | |
Ông Nguyễn Hồng Nam | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | ThS Khoa học | 1,639,498 | 1999 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Hà | GĐ Tài chính | 1970 | Ths Ngân Hàng | 2,725,036 | 2003 | |
Bà Nguyễn Thị Hải Anh | KTT | 1982 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Phạm Viết Muôn | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | 1954 | T.S Kinh tế | 342,798 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Quốc Cường | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1959 | ThS Quan hệ quốc tế | 20,000 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Duy Hưng | CTHĐQT | 1962 | CN Luật | 10,177,050 | 1999 |
Ông Hironoki Oka | TVHĐQT | 1963 | CN Văn khoa | 231,737,895 | 2020 | |
Ông Nguyễn Duy Khánh | TVHĐQT | 1991 | CN Tài Chính | 3,098,998 | 2020 | |
Ông Nguyễn Hồng Nam | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | ThS Khoa học | 5,239,498 | 1999 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Hà | GĐ Tài chính | 1970 | Thạc sỹ | 2,429,936 | 2003 | |
Bà Hoàng Thị Minh Thủy | KTT | 1982 | CN Kế toán-Kiểm toán | 214,550 | 2004 | |
Ông Phạm Viết Muôn | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | 1954 | T.S Kinh tế | 292,798 | 2019 | |
Ông Nguyễn Quốc Cường | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1959 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
24/02/2022 | Ông Nguyễn Duy Hưng | CTHĐQT | 1962 | CN Luật | 100,522,388 | 1999 |
Ông Hironoki Oka | TVHĐQT | 1963 | CN Văn khoa | 101,978,121 | 2020 | |
Ông Nguyễn Duy Khánh | TVHĐQT | 1991 | CN Tài Chính | 1,865,999 | 2020 | |
Ông Nguyễn Hồng Nam | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | ThS Khoa học | 57,694,067 | 1999 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Hà | GĐ Tài chính | 1970 | Thạc sỹ | 2,709,436 | 2003 | |
Bà Hoàng Thị Minh Thủy | KTT | 1982 | CN Kế toán-Kiểm toán | 228,900 | 2004 | |
Ông Ngô Văn Điểm | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1951 | T.S K.Tế | 155,700 | Độc lập | |
Ông Phạm Viết Muôn | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | - | T.S Kinh tế | 145,199 | 2019 |